* n - アンティークVí dụ cách sử dụng từ "đồ cổ" trong tiếng Nhật- Bộ sưu tập ly rượu cổ của anh ta đáng giá hàng nghìn đô.:彼のアンティークのワイングラスの ...
Xem chi tiết »
đồ cổ/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đồ cổ/ (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đồ cổ" dịch thế nào sang tiếng Nhật? Xin cảm ơn nha. ... đồ cổ tiếng Nhật đó là: アンチーク, アンティーク, 古物, 骨董. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tiếp đến, Edmond de Goncourt sở hữu tranh từ một cửa hàng đồ cổ năm 1889. エドモン・ド・ゴンクールが1889年、骨董店でこの絵を発見した。
Xem chi tiết »
Tuyệt vời, chủ đề từ vựng này Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về ... Đồ gốm. 6. やきもの. 焼き物. Đồ gốm, đồ sứ. 7. じき. 磁器. Đồ gốm sứ.
Xem chi tiết »
Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng kanji liên quan đến bộ “Cổ” (古). Những từ vựng có chứa “Cổ” thường mang ý nghĩa là ...
Xem chi tiết »
リサイクルショップ : Cửa hiệu đồ cũ. Từ này được bắt nguồn từ từ tiếng Anh :recycle shop cửa hàng tái chế. Recycle có nghĩa là quay lại vòng quay, đưa hàng cũ ...
Xem chi tiết »
Setting. Nhật - Việt. Search. Từ vựng. Hán tự. Câu Ngữ pháp. Nhật - Nhật ... major dealer, wealthy merchant · 古物商人 こぶつしょうにん. người buôn đồ cổ .
Xem chi tiết »
May mặc là một trong những nghề tương đối phổ biến tại Nhật Bản. Smiles sẽ cung cấp đến cho các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc để bạn dễ ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ chắp dính (khác biệt với tiếng Việt vốn thuộc vào ... khi ba tác phẩm chủ yếu của tiếng Nhật cổ được dịch (hai bộ sử Cổ sự ký ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2021 · Chắc hẳn các bạn đã từng nghe đến từ フリーマーケット (Flea Market)khi từng qua Nhật đúng không? フリマ là một hoạt động hội chợ diễn ra ...
Xem chi tiết »
Bây giờ thì tôi biết NAUSHIKA nghĩa là “chỉ có bây giờ thôi”, trong đó NAU bắt nguồn từ tiếng Anh “now” nghĩa là bây giờ. Còn GANDA là nói tắt của GANGANDASSHU, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồ cổ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · 保険に入ってます。 [hoken ni haittemas]. 10.これを書いて下さい。 [koreo kaite kudasai]. Các bạn thấy thế nào? Nếu ...
Xem chi tiết »
Các nghiên cứu khảo cổ học cho thấy trên các hòn đảo mà nay là Nhật Bản đã có người sinh sống ngay từ cuối thời kỳ đồ đá cũ. Ngay sau thời kỳ băng hà cuối cùng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Cổ Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ cổ tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu