đồ Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đồ cổ
antique
(nói chung) antiquities
người sưu tầm đồ cổ antiquarian
người buôn bán đồ cổ antique dealer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồ cổ
Antique, antiquities
Cửa hàng bán đồ cổ: An antique shop
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồ cổ
antique



Từ liên quan- đồ
- đồ bỏ
- đồ cũ
- đồ cổ
- đồ da
- đồ gỗ
- đồ lề
- đồ lễ
- đồ mã
- đồ mổ
- đồ mở
- đồ sộ
- đồ sứ
- đồ tể
- đồ tễ
- đồ án
- đồ ăn
- đồ đá
- đồ đĩ
- đồ đệ
- đồ bay
- đồ bón
- đồ bơi
- đồ bản
- đồ bổn
- đồ cho
- đồ chó
- đồ câu
- đồ cầm
- đồ dát
- đồ dằn
- đồ dẹt
- đồ giả
- đồ gốm
- đồ hoạ
- đồ họa
- đồ hộp
- đồ len
- đồ lót
- đồ lại
- đồ lặn
- đồ lợn
- đồ may
- đồ mưu
- đồ mộc
- đồ ngu
- đồ ngủ
- đồ nho
- đồ nạy
- đồ nỡm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đồ Cổ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "đồ Cổ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đồ Cổ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bản Dịch Của Antique – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đồ Cổ Bằng Tiếng Anh
-
ĐỒ CỔ - Translation In English
-
"đồ Cổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 20 đồ Cổ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đồ Cổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đồ Cổ Tiếng Anh Là Gì
-
đồ Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CỬA HÀNG ĐỒ CỔ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỬA HÀNG ĐỒ CỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch