ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC " in English? độ cứng của nướcwater hardnessđộ cứng của nước
Examples of using Độ cứng của nước in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
độnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionofcứngadjectivehardrigidstiffsolidcứngnounhardwarecủaprepositionbyfromcủaadjectiveowncủasof thenướcnounwatercountrystatekingdomjuice độ cứng của nóđộ cứng của sản phẩmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English độ cứng của nước Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Cứng Của Nước Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"độ Cứng Cacbonát Của Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Cứng Toàn Phần Của Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Tài Liệu Text - 123doc
-
Từ điển Việt Anh "độ Cứng Của Nước" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Cứng Cacbonát Của Nước" - Là Gì? - Vtudien
-
Nước Cứng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
• độ Cứng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Hardness, Fastness | Glosbe
-
Nước Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nước Cứng Là Gì? - Công Ty TNHH Kỹ Thuật NTS
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Giải Mã độ Cứng Của Nước Là Gì? Chỉ Số Thế Nào Là Bất Thường?
-
Độ Cứng Của Nước Là Gì? Tại Sao Cần Làm Mềm độ Cứng Của Nước?