Độ Cứng - Tính Chất Cơ Lý Thép Hợp Kim SCM440 - SCM430

  • Trang nhất
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn
    • Thép Tròn Đặc, Láp Đặc
    • Thép Tấm
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
    • Gia Công Cơ Khí
    • Đồng
    • Dịch vụ
    • Tin tức
  • Dịch vụ
  • Tin tức
  • Liên hệ
Đăng nhập Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0914 406 428
  • thepthanhduong@gmail.com
  • Xem bản đồ
    • Trang nhất
    • Thép Tròn Đặc, Láp Đặc
    Độ Cứng - Tính Chất Cơ Lý Thép Hợp Kim SCM440 - SCM430 -SCM435 - SCM420- SCM415 Thứ ba - 21/07/2020 15:48

    Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm Thép Hợp Kim SCM440 - SCM430 -SCM435 - SCM420- SCM415, S45C, C45, C40, S40C, C35, S35C, C30, S30C, C25, S25C, SKD11, SKD61, EH450, EH500, NM500, EH360, NM400, NM450, NM360, AR500. Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ gốc của nhà sản xuất.,

    Độ Cứng   Tính Chất Cơ Lý Thép Hợp Kim SCM440   SCM430  SCM435   SCM420  SCM415
    Độ Cứng Tính Chất Cơ Lý Thép Hợp Kim SCM440 SCM430 SCM435 SCM420 SCM415

    Độ Cứng Tính Chất Cơ Lý Thép Hợp Kim SCM440 SCM430 SCM435 SCM420 SCM415 (1) Độ Cứng - Tính Chất Cơ Lý Thép Hợp Kim SCM440 - SCM430 -SCM435 - SCM420- SCM415

    Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng Tra thành phần hóa học, độ cứng ( tính chất cơ lý) của các mác Thép SCMTiêu chuẩn JIS, AISI, DIN..

    Đặc Điểm chung:

    Thép đặc chủng SCM440 là loại thép Crôm - Môlipđen thích hợp sử dụng làm chi tiết máy chịu tải trọng ,chịu va đập và mài mòn. * Độ cứng ban đầu từ 22HRC đến 25HRC * Độ cứng sau khi sử lý nhiệt luyện đạt được từ 50HRC đến 55HRC * Thép SCM440 dạng tròn đặc: - Đường kính từ Ø16mm đến Ø 500mm - Chiều dài 6m * Thép SCM440 dạng tấm: - Chiều dài tối đa 6M. - Độ dày tối đa 300mm - Chiều ngang từ 1100mm đến 2000mm * Ứng dụng chính:

    Được sử dụng rộng rãi Làm khuôn nhựa thường ,chi tiết bánh răng ,trục máy cán Tôn, trục ép Mía. Chế tạo bulong cường độ cao ....

    THÀNH PHẦN HÓA HỌC

    STEEL TYPE MÁC THÉP

    CHEMICAL COMPOSITION % THÀNH PHẦN HÓA HỌC%

    JIS Tiêu chuẩn Nhật HITACHI(YSS) DAIDO AISI DIN C Si Mn P S Cr Mo V
    SCM440 4140 42CrMo4 0.43 0.3 0.7 ≤0.03 ≤0.03 1.20 0.30 -

    TÍNH CHẤT CƠ LÝ

    Mác thép ANNEALINGANNEALING Ủ HARDENING TÔI TEMPERRING RAM
    Tiêu chuẩn JIS TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi HARDENESS Độ cứng(HB) TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi HARDENESS Độ cứng(HRC)
    SCM440 810 ~ 830 Làm nguội chậm ≤ 320 530 ~ 630 Tôi trong dầu 830 ~ 880 Làm nguội Không khí ≥ 52 HRC

    THÉP TRÒN ĐẶC SCM430 Thép SCM430 là thép hợp kim carbon trung bình, thành phần hợp kim thấp sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105 năm 1979 của Nhật Bản. Thép còn được gọi tên như thép Molip - Crom, thép hợp kim Crom vì chứa 0.28-0.33% carbon, 0.9 -1.2 Crom, 0.15-0.25 Molip. Sau khi nhiệt luyện, thép cứng hơn. Sau thường hóa thép có bộ bền, dẻo. Thép đã được cường lực và làm cứng. Thép SCM430 chống lại sự ăn mòn của môi trường và độ bền ổn định tới nhiệt độ 315 oc. Thép thể hiện được độ cứng, bền và độ mỏi của thép được cải thiện.

    Xuất xứ Mỹ CHâu Âu Anh Nhật
    Tiêu Chuẩn ASTM A29 EN 10250/EN10083 BS 970 JIS G4105
    Mác thép 4130 25CrMo4/1.7218 708A25/708M25 SCM430
    THÀNH PHẦN HÓA HỌC
    Tiêu Chuẩn Mác thép C Mn P S Si Cr Mo
    ASTM A29 4130 0.28-0.33 0.40-0.60 0.035 0.040 0.15-0.35 0.80-1.10 0.15-0.25
    EN10250 /EN10083 25CrMo4/ 1.7218 0.22-0.29 0.60-0.90 0.025 0.035 ≦0.40 0.90-1.2 0.15-0.30
    JIS G4105 SCM430/ SCM2 0.28-0.33 0.60-0.85 0.030 0.030 0.15-0.35 0.90-1.2 0.15-0.30
    TÍNH CHẤT CƠ LÝ
    Độ bền kéo 560 MPa
    Điểm đứt gãy/giới hạn đứt 460 MPa
    Môđun đàn hồi 190-210 GPa
    Môđun khối 140 GPa
    Môđun chống cắt 80 GPa
    Tỷ lệ độc 0.27-0.30
    Tỷ lệ dãn dài tới điểm gãy 21.50%
    Giảm diện tích 59.6
    Hardness, Brinell 217
    Độ cứng Brinell 240
    Độc cứng Knoop 95
    Độ cứng Rockwell B 17
    Độ cứng Vickers 228
    Khả năng chế tạo( 70
    CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM Hotline: 0914 406 428 Fax: 028 6686 3829 Email: thepthanhduong@gmail.com Website: thepthanhduong.com Tags: Thành phần hóa học của thép scm440, Độ cứng của thép scm440, Độ cứng của thép scm435, Độ cứng của thép scm430, Độ cứng của thép scm420, Độ cứng của thép scm415, Thành phần hóa học của thép scm435, Thành phần hóa học của thép scm430, Thành phần hóa học của thép scm420, Thành phần hóa học của thép scm415, Tính chất cơ lý của thép scm440, Tính chất cơ lý của thép scm435, Tính chất cơ lý của thép scm430, Tính chất cơ lý của thép scm420, Tính chất cơ lý của thép scm415, Độ Cứng - Tính Chất Cơ Lý Thép Hợp Kim SCM440 - SCM430 -SCM435 -

    Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

    Click để đánh giá bài viết

    Những tin mới hơn

    • Thép Tròn Đặc SCR445, SCR440, SCR435, SCR430, SCR420, SCR415

      (08/08/2020)
    • Thép Tròn Đặc SCM420

      (09/08/2020)
    • Thép Tròn Đặc SCM435

      (09/08/2020)
    • Thép Tròn Đặc SKD61

      (10/08/2020)
    • Thép Tròn Hợp Kim Crom 45X, 40X, 35X, 30X, 20X, 15X

      (08/08/2020)
    • Thép Tròn Hợp Kim SNCM415, SNCM420, SNCM431, SNCM439

      (07/08/2020)
    • Thép Tròn Đặc 42CrMo4

      (21/07/2020)
    • Thép Tròn Đặc SCR445, SCR440, SCR435, SCR430, SCR420, SCR415

      (21/07/2020)
    • Thép Làm Khuôn Mẫu, Thép Làm Dao, Thép GIó

      (28/07/2020)
    • Thép Tấm 20XM, Thép Tròn Đặc 20XM

      (21/07/2020)

    Những tin cũ hơn

    • Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 9XC, X12M, SUJ2, 40X, 20X, SCM440, SNCM439, SUP/65Mn, SCM420

      (21/07/2020)
    • CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC

      (21/07/2020)
    • Bảng Tra Trọng Lượng Thép Tròn Đặc, Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Tròn Đặc

      (21/07/2020)
    • Thép Gió, Thép Làm Khuôn SNCM220, SNCM415, SNCM439, SNCM420, SNCM431

      (20/07/2020)
    • Thép Gió, Thép Làm Khuôn M2, M35, M42, SKH59, SKH51, SKH40,HAP40, YXM1

      (20/07/2020)
    • Thép SNCM439 Steel, Thép SCM440 Steel

      (20/07/2020)
    • P20 / 2311 STEEL, THÉP P20 / 2311

      (20/07/2020)
    • Thép Làm Khuôn 2738, 2738 STEEL, THÉP 2738

      (20/07/2020)
    • 2083 Steel, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc

      (19/07/2020)
    • Thép Làm Khuôn S50C, S55C, SCM440, P20, SUS420J2, NAK80, SNCM439, 2085

      (18/07/2020)
    Dịch vụ sản phẩm ĐỐI TÁC Posco Nippon Huyndai Baosteel Korean Lloyds

    © Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website

    Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

    Đăng nhập Đăng ký

    Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator Thử cách khác Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được. Thử cách khác Đăng nhập Quên mật khẩu? Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây Giới tính N/A Nam Nữ
    • Bạn thích môn thể thao nào nhất
    • Món ăn mà bạn yêu thích
    • Thần tượng điện ảnh của bạn
    • Bạn thích nhạc sỹ nào nhất
    • Quê ngoại của bạn ở đâu
    • Tên cuốn sách "gối đầu giường"
    • Ngày lễ mà bạn luôn mong đợi
    Tôi đồng ý với Quy định đăng ký thành viên Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?

Từ khóa » độ Cứng Scm440