Phát âm độ cứng vững ... khả năng của vật hoặc kết cấu chống lại biến dạng (kéo, uốn, xoắn, tiếp xúc, mối ghép, vv.). ĐCV phụ thuộc đặc trưng hình học mặt cắt ...
Xem chi tiết »
khả năng của vật hoặc kết cấu chống lại biến dạng (kéo, uốn, xoắn, tiếp xúc, mối ghép, vv.). ĐCV phụ thuộc đặc trưng hình học mặt cắt ngang của phần tử và ...
Xem chi tiết »
Độ cứng vững tiếng anh đó là: rigidity. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "độ cứng vững riêng" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2016 · TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ – P1 – Sức bền vật liệu] Hôm nay hãy cùng Ms Hoa tìm hiểu 35 từ vựng ... Stiffness: Độ cứng vững 11.
Xem chi tiết »
độ cứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ cứng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. độ cứng. hardness. Học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
rigidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách ... độ cứng. độ cứng vững. độ ổn định. độ rắn. tính cứng. điện lạnh: tính rắn ...
Xem chi tiết »
Hydraulic cylinder wear ring RYT High temperature hardness range 20~90 ring seal for Mechanical 1.
Xem chi tiết »
Khả năng chống mòn sức chịu và độ cứng là cần thiết đối với vật liệu khuôn. · Wear resistance strength and hardness are required from the mould material.
Xem chi tiết »
It has approximately the same hardness as topaz. WikiMatrix. Độ cứng của nó trên thang Mohs là giữa 3 và 4. Bị thiếu: vững | Phải bao gồm: vững
Xem chi tiết »
“độ cứng uốn” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: flexural rigidity. Ví dụ: Từ vựng tương tự: cùng màu, cùng cỡ · bệ cam uốn sợi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Hardening: Đi kèm với các quá trình xử lý nhiệt như austenitising và ủ nhằm tăng độ cứng của thép không gỉ Austenit. Hot-rolling mill: Là tên của thiết bị mà ...
Xem chi tiết »
Hand operated valve – Van tay · Hand pump – Bơm tay · Hardness – Độ cứng · Head tank – két nước có áp · Hinged valve – Van bản lề · Holding tank – Thùng chứa, thùng ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · 6. độ cứng in English - Glosbe Dictionary · Tác giả: glosbe.com · Ngày đăng: 28/3/2021 · Đánh giá: 4 ⭐ ( 67232 lượt đánh giá ) · Đánh giá cao nhất: ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2020 · Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí cơ bản nhất giúp ... Cutting speed : tốc độ cắt ... Rigidity: Độ cứng vững.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ độ Cứng Vững Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ cứng vững tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu