Rigidity Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
rigidity
/ri'dʤiditi/
* danh từ
sự cứng rắn, sự cứng nhắc
sự khắc khe, sự nghiêm khắc
rigidity
tính cứng
flexủal r. độ cứng khi uốn
torsional r. độ cứng khi xoắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rigidity
* kinh tế
giá cả cứng rắn
* kỹ thuật
độ bền
độ bền vững
độ cứng
độ cứng vững
độ ổn định
độ rắn
tính cứng
điện lạnh:
tính rắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigidity
the physical property of being stiff and resisting bending
Synonyms: rigidness
Similar:
inflexibility: the quality of being rigid and rigorously severe
Synonyms: rigidness
Antonyms: flexibility



Từ liên quan- rigidity
- rigidity index
- rigidity factor
- rigidity matrix
- rigidity modulus
- rigidity condition
- rigidity of structure
- rigidity of the frame
- rigidity core (of building)
- rigidity band (of rotary kiln)
- rigidity of the section of track
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » độ Cứng Vững Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "độ Cứng Vững" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Cứng Vững" - Là Gì? - Vtudien
-
"độ Cứng Vững" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Cứng Vững Riêng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
độ Cứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỘ CỨNG VÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ CỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• độ Cứng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Hardness, Fastness | Glosbe
-
độ Cứng Uốn - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Asico
-
Top 20 Máy đo độ Cứng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí - Ms Hoa Giao Tiếp