→ đỡ đần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đỡ đần" thành Tiếng Anh
assist, give a friendly hand là các bản dịch hàng đầu của "đỡ đần" thành Tiếng Anh.
đỡ đần + Thêm bản dịch Thêm đỡ đầnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
assist
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
give a friendly hand
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đỡ đần " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đỡ đần" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đỡ đần Có Nghĩa Không
-
Nghĩa Của Từ Đỡ đần - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đỡ đần Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đỡ đần' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đỡ đần" - Là Gì? - Vtudien
-
Đỡ đần Có Nghĩa Là Gì
-
Top 20 Nghĩa Của Từ đỡ đần Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Bình Luận Và Giải Thích ý Nghĩa Câu Ca Dao Anh Em Như Thể Tay Chân
-
đỡ đần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đỡ đần Học Sinh Nghèo - Báo Hậu Giang
-
Văn Lâm Lan Tỏa ý Nghĩa Chương Trình “Mẹ đỡ đầu”
-
Sự Hỗ Trợ Của Bạn Sẽ Giúp đỡ Những Em Bé Mồ Côi, Bị Bỏ Rơi, Có ...
-
Giải Thích Câu Ca Dao: Anh Em Như Thể Tay Chân, Rách Lành đùm Bọc ...
-
Mẹ đỡ đầu - .: VGP News - Báo điện Tử Chính Phủ
-
đỡ đần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky