đỡ đần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đỡ đần
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đỡ đần tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đỡ đần trong tiếng Trung và cách phát âm đỡ đần tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỡ đần tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đỡ đần tiếng Trung đỡ đần (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đỡ đần tiếng Trung 搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đỡ đần hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • gà gô tiếng Trung là gì?
  • môn khách tiếng Trung là gì?
  • tự anh ta tiếng Trung là gì?
  • vật ký quỹ tiếng Trung là gì?
  • xoèn xoẹt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỡ đần trong tiếng Trung

搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》

Đây là cách dùng đỡ đần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỡ đần tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》

Từ điển Việt Trung

  • gian lò hơi tiếng Trung là gì?
  • ngọt ngào tiếng Trung là gì?
  • từ ngữ tiếng Trung là gì?
  • đặt giá tiếng Trung là gì?
  • khúc cây tiếng Trung là gì?
  • Bạch Đằng Giang tiếng Trung là gì?
  • bò tót tiếng Trung là gì?
  • kiểm chứng tiếng Trung là gì?
  • khoác lụa hồng tiếng Trung là gì?
  • say tiếng Trung là gì?
  • kẻ nịnh bợ tiếng Trung là gì?
  • giá tính thuế tiếng Trung là gì?
  • đậu tằm đậu răng ngựa tiếng Trung là gì?
  • tặc tử tiếng Trung là gì?
  • khăn giấy rút tiếng Trung là gì?
  • phóng tầm mắt nhìn tiếng Trung là gì?
  • lồng đèn tiếng Trung là gì?
  • lấy lại tiếng Trung là gì?
  • thầy u tiếng Trung là gì?
  • giai đoạn sau tiếng Trung là gì?
  • bóng chuyền tiếng Trung là gì?
  • thổ lộ tiếng Trung là gì?
  • cực dương tiếng Trung là gì?
  • kề tai nói nhỏ tiếng Trung là gì?
  • cống xiên chéo tiếng Trung là gì?
  • bắn không trúng bia tiếng Trung là gì?
  • cây lúa tiếng Trung là gì?
  • bạn tình tiếng Trung là gì?
  • bộ chuyển tiếp tiếng Trung là gì?
  • yếu kém tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đỡ đần Có Nghĩa Không