đo đếm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đo đếm" thành Tiếng Anh
to measure là bản dịch của "đo đếm" thành Tiếng Anh.
đo đếm + Thêm bản dịch Thêm đo đếmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
to measure
verbỞ công nghệ truyền thông: có 50 cách khác nhau để đo đếm lượng bit trao đổi, hoặc kích thước của internet.
Communication technologies: 50 different ways to measure this, the number of bits being moved around, the size of the Internet.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đo đếm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đo đếm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đo đếm Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "đo đếm" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐO ĐẾM - Translation In English
-
ĐO ĐẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đo đếm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đo đếm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đo đếm" - Là Gì?
-
Be Accounted For Sth: Cân đong đo đếm... - Tự Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng SỐ ĐẾM Và SỐ THỨ TỰ Trong Tiếng Anh - English Mr Ban
-
Cách đọc Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 100 Dễ Nhớ Nhất | Tập 2
-
Các Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh Trẻ Em
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
Số đếm Mỗi Phút – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tư 42/2015/TT-BCT đo đếm điện Năng Trong Hệ Thống điện
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh: Bảng Số đếm Tiếng Anh - TOPICA Native