Số đếm Mỗi Phút – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Trong đo lường bức xạ ion hóa số đếm mỗi phút (viết tắt tiếng Anh: cpm, counts per minute) và số đếm mỗi giây (tiếng Anh: cps, counts per second) là đại lượng biểu thị số đếm xung trong một đơn vị thời gian, và nó đặc trưng cho cường độ bức xạ, được hiểu là tốc độ đếm trong một đơn vị thời gian (rate).
Tốc độ đếm thường gắn với việc phát hiện các hạt, chẳng hạn như các hạt alpha và beta. Tuy nhiên đối với tia gamma và đo liều tia X thì thường sử dụng đơn vị như sievert.
Cả hai cpm và cps là tỷ lệ các sự kiện phát hiện và ghi nhận bởi dụng cụ đo, chứ không phải là tỷ lệ phát xạ từ nguồn phóng xạ. Đối với các phép đo phân rã phóng xạ, không nên nhầm lẫn với số phân rã trên một đơn vị thời gian (dpm), đại diện cho tốc độ các sự kiện phân rã nguyên tử tại nguồn bức xạ.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Glenn F Knoll. Radiation Detection and Measurement, third edition 2000. John Wiley and sons, ISBN 0-471-07338-5
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| |
|---|---|
| Lĩnh vực chính |
|
| Đại lượng và đơn vị |
|
| Thiết bị và kỹ thuật đo |
|
| Kỹ thuật an toàn |
|
| Các tổ chức |
|
| Pháp quy |
|
- Đơn vị đo phóng xạ
- Đơn vị đo tần suất
- Bảo vệ bức xạ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » đo đếm Tiếng Anh
-
đo đếm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "đo đếm" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐO ĐẾM - Translation In English
-
ĐO ĐẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đo đếm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đo đếm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đo đếm" - Là Gì?
-
Be Accounted For Sth: Cân đong đo đếm... - Tự Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng SỐ ĐẾM Và SỐ THỨ TỰ Trong Tiếng Anh - English Mr Ban
-
Cách đọc Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 100 Dễ Nhớ Nhất | Tập 2
-
Các Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh Trẻ Em
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
Thông Tư 42/2015/TT-BCT đo đếm điện Năng Trong Hệ Thống điện
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh: Bảng Số đếm Tiếng Anh - TOPICA Native