đo đỏ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đo đỏ" thành Tiếng Anh
reddish là bản dịch của "đo đỏ" thành Tiếng Anh.
đo đỏ + Thêm bản dịch Thêm đo đỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
reddish
adjectiveEm thấy một ánh đèn đo đỏ trong cửa sổ.
I saw a reddish light in one of the windows.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đo đỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đo đỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đo đỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐO ĐỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đo đỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
đo đỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐO ĐỎ - Translation In English
-
DO ĐÓ - Translation In English
-
đo đỏ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "độ đo" - Vtudien
-
Màu đỏ Tiếng Anh Là Gì? - Red Là Màu Gì?
-
Đo đỏ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đo đỏ | Từ điển Việt - Việt
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
[PDF] Cách Giảng Dạy Từ Láy Tiếng Việt Cho Người Nước Ngoài - Researchmap
-
[PDF] VẤN ĐỀ VỀ RANH GIỚI TỪ TRONG NGỮ LIỆU SONG NGỮ ANH ...
-
Nắm Gọn Trong Tay Từ A Đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Đỏ Đô Tiếng Anh Là Gì - Tổng Hợp Màu Sắc Trong Tiếng Anh Từ A