DO ĐỘT QUỴ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DO ĐỘT QUỴ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch do đột quỵ
from stroke
do đột quỵtừ stroke
{-}
Phong cách/chủ đề:
Women will account for 6 in 10 stroke deaths.Không cử động được các chi do đột quỵ hay các bệnh về não khác.
Cannot move their limbs because of stroke or other brain disease.Phụ nữ chiếm khoảng 6 trong10 trường hợp tử vong do đột quỵ.
Women account for about 6 in 10 stroke deaths.Ở Mỹ,khoảng 40% số ca tử vong do đột quỵ ở nam giới, với 60% ở nữ giới.
In the U.S., approximately 40% of stroke deaths occur in men, and 60% in women.Có ý kiến rằngchứng suy nhược tay của ông là do đột quỵ.
It had been suggested his hand impairment was caused by a stroke.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từnguy cơ đột quỵSử dụng với danh từcơn đột quỵloại đột quỵđột quỵ nhiệt đột quỵ bằng cách Ở Mỹ,khoảng 40% số ca tử vong do đột quỵ ở nam giới, với 60% ở nữ giới.
In the US, approximately 40% of stroke deaths are in males, with 60% in females.Trong khi đó, người hiến tửcung đã 45 tuổi và qua đời do đột quỵ.
The donor, on the other hand,was 45 years old and had died of a stroke.Các triệu chứng nàythường được chẩn đoán nhầm do đột quỵ cho đến khi chụp quét được thực hiện.
These are often misdiagnosed as strokes until a scan has been done.Người hiến tặng là một phụ nữ 45 tuổi,đã có 3 con và tử vong do đột quỵ.
The donor was a 45-year-old woman whohad 3 children and died of a stroke.Cơ bắp bị tổn thương do đột quỵ thường bị suy yếu, chủ yếu là do không hoạt động.
Muscles damaged due to a stroke are often weakened, mainly due to inactivity.Làm thế nào để khách hàng ăn khi khả năngnuốt của cô ấy bị tổn thương do đột quỵ?
How does a client eatwhen her ability to swallow was damaged by a stroke?Hơn 19% số ca tử vong là do đột quỵ và bệnh tim và 5% đến chảy máu nặng.
A further 19 percent of deaths were due to stroke and heart disease and 5 percent to major bleeding.Chúng tôi tin rằng, mình đã tìm ra cách để giảm thiểutác động của tổn thương não do đột quỵ.
We believe that we have found a treatment thatwill greatly minimise the brain damage caused by stroke.Bệnh tim và tử vong do đột quỵ đã giảm đều cho đến năm 2011, nhưng sau đó lại tăng lên.
Heart disease and stroke deaths were falling steadily until 2011, but then the annual decreases shrank.Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng có thể lấy lại các chứcnăng của cơ thể bị mất do đột quỵ.
Physical and occupational therapy can help toattempt to regain any lost physical function caused by stroke.Alan Magee mất ở tuổi 84 tại San Angelo, Texas( Hoa Kỳ)vào ngày 20 tháng 12 năm 2003 do đột quỵ và suy thận.
Alan Magee passed away in San Angelo, Texas on December 20th, 2003,at 84 from stroke and kidney failure.Tại Hoa Kỳ, khoảng 40% người chết do đột quỵ là nam giới, với 60% số ca tử vong xảy ra ở phụ nữ.
In the U.S.,approximately 40 percent of people who die from stroke are male, with 60 percent of deaths occurring in females.Một số thay đổi là kết quả của tổn thương thực thể vànhững thay đổi về mặt hóa học trong não do đột quỵ gây ra.
Some changes are a result of the actual injury andchemical changes to the brain caused by the stroke.Tìm tổn thương do đột quỵ và để giúp tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất cho nguyên nhân gây đột quỵ..
Find damage caused by a stroke and to help find the best treatment for the cause of a stroke..Chúng tôi tin rằng, mình đã tìm ra cáchđể giảm thiểu tác động của tổn thương não do đột quỵ.
We believe that we have, for the first time,found a way to minimize the effects of brain damage after a stroke.Khi máu giàu oxy không thểchạm tới các bộ phận của thân não do đột quỵ hoặc tình trạng khác, nhiều triệu chứng có thể xảy ra.
When oxygen-rich bloodcannot reach parts of the brain stem due to a stroke or other condition, many symptoms can occur.Về sau, Alan Magee mất ở tuổi 84tại San Angelo, Texas( Hoa Kỳ) vào ngày 20 tháng 12 năm 2003 do đột quỵ và suy thận.
Alan Magee died in San Angelo,Texas on 20 December 2003 from stroke and kidney failure at the age of 84.Cao huyết áp chiếm nhiều bệnh tim và tử vong do đột quỵ hơn tất cả các nguyên nhân có thể phòng ngừa khác, ngoại trừ hút thuốc.
High blood pressure accounts for more heart disease and stroke deaths than all other preventable causes, except smoking.”.Sẽ rất hữu ích nếu biết được rằng các bệnh nhân bị hội chứng khóa chặt( locked-in syndrome) do đột quỵ còn có khả năng suy nghĩ hay không?
It would be useful, for instance,to know whether patients locked in by stroke are capable of thought?Bởi các hàng rào bao quanh não đã bị suy yếu do đột quỵ, các tế bào bạch cầu sẽ dễ dàng xâm nhập vào não.
Because the barrier surrounding the brain has been weakened by the stroke the white blood cells find it easier to enter the brain.Một nghiên cứu mới đây cho thấy những người bị hội chứng chuyển hóa ngủ nhiều hơn 6 giờ/ngày dễ bị tử vong do đột quỵ hơn 1,49 lần.
A study found that people with metabolic syndrome who slept for more than six hours were about1.49 times more likely to die of stroke.Khi 1.300 người ở Anh đượchỏi về các triệu chứng xảy ra do đột quỵ, chỉ 44% biết rằng giảm thị lực là một chỉ báo mạnh.
When 1,300 people in theU.K. were asked what symptoms occur in stroke, only 44% knew vision loss is a strong indicator.Đến năm 2030, người ta dự đoán rằng 23,6 triệu người sẽ chết do bệnh tim mạch hàng năm,chủ yếu do đột quỵ và bệnh tim.
By 2030, it is predicted that 23.6 million people will die from cardiovascular diseases annually,mostly due to stroke and heart disease.Nếu mọi việc diễn ra tốt đẹp, họ sẽ thử nghiệm để giúp nhữngngười bị tổn thương não do đột quỵ, động kinh hoặc Alzheimer.
If all goes well, it will then be tested as a way to helppeople who have suffered brain damage due to stroke, epilepsy or Alzheimer's disease.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0209 ![]()
do dự về việcdo hóa trị liệu

Tiếng việt-Tiếng anh
do đột quỵ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Do đột quỵ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
độttính từsuddenđộtdanh từconflictstrokebreakthroughđộtđộng từbrokequỵdanh từstrokestrokesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đột Quỵ In Eng
-
đột Quỵ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐỘT QUỴ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đột Quỵ Bằng Tiếng Anh
-
đột Quỵ In English
-
Results For đột Quỵ Translation From Vietnamese To English
-
đột Quỵ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bệnh đột Quỵ Tiếng Anh Là Gì?
-
Đột Quỵ Tiếng Anh Là Gì?
-
Bản Dịch Của Stroke – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bệnh đột Quỵ Tiếng Anh Là Gì? Dấu Hiệu, Biểu Hiện Và Triệu Chứng ...
-
Đột Quỵ Tiếng Anh Là Gì
-
Đột Quỵ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
đột Quỵ Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tổng Quan Về Đột Quỵ - Rối Loạn Thần Kinh - Cẩm Nang MSD