Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ bed. /bed/ giường . sheet. /ʃiːt/ khăn trải giường . pillow. /ˈpɪləʊ/ gối kê đầu. bedside table. bàn nhỏ cạnh giường . table lamp. đèn bàn. window. /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ picture. /ˈpɪktʃər/ bức tranh. wardrobe. /ˈwɔːdrəʊb/ tủ quần áo.
Xem chi tiết »
Vậy nên, IELTS cấp tốc đã tổng hợp lại tất cả những đồ vật có thể xuất hiện ở ... Từ vựng tiếng Anh về một số... · Từ vựng về đồ dùng trong các... · Bài tập từ vựng
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2018 · Sau khi học từ vựng, các bạn có thể xem hai ví dụ của VOCA, VOCA sẽ viết câu có sử dụng từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ: Ex: I love my bed ...
Xem chi tiết »
A: Từ vựng tiếng Anh về đồ sử dụng dưới phòng tắm · Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː. · Bath mat – /bɑːθmæt/: ...
Xem chi tiết »
Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm · Bath mat – /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước trong nhà tắm ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về một số đồ vật trong phòng ngủ · slippers /slipə/: dép đi trong phòng · headboard /ˈhed. · flat sheet /flæt//ʃi:t/: ga phủ ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ · Lamp – /læmp/: Đèn · Cushion – /'kuʃn/: Gối tựa lưng · Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. Các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thông dụng nhất ; Bed: giường nói chung; Headboard: tấm ván đầu giường; Divan bed: giường có ngăn kéo ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:46 Đã đăng: 6 thg 12, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2020 · Nhóm từ vựng tiếng anh liên quan đến chủ đề phòng ngủ ; Air conditioner /eəʳ kənˈdɪʃ.ən.əʳ/ Điều hòa ; Alarm clock /ə'lɑ:m/ /klɔk/ Đồng hồ báo ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong phòng ngủ · Alarm clock /ə'lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức · Bed /bed/: Giường · Bedspread /'bedspred/: Khăn trải giường ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · Những vật dụng hàng ngày bạn nhìn thấy trong phòng ngủ bạn đã có thể gọi tên chúng bằng tiếng Anh được chưa? Trước khi đi ngủ, bạn hãy nhìn ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2021 · Tìm hiểu tên của các vật dụng, đồ vật trong phòng nhà bằng hình ảnh và ví dụ để cải ... Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ; 3.
Xem chi tiết »
Wardobe. /'wɔ:droub/. Tủ đồ, tủ quần áo ; Curtain. /'kə:tn/. Cái rèm cửa ; Dressing table. /´dresiη | 'teibl/. Bàn trang điểm ; Fitted sheet. /ˈfɪtɪd | ʃi:t/. Ga ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Dùng Trong Phòng Ngủ Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu