Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ - VOCA.VN
Có thể bạn quan tâm
- VOCA
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Mẫu câu
- Học phát âm
- Giao tiếp
- Luyện viết
- Luyện nói
- Phổ thông
- TOEIC
- IELTS
- Trẻ em
- Trung học cơ sở
- Âm nhạc
- Club
Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủ VOCA đăng lúc 09:04 16/10/2018
Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
- 3000 từ vựng IELTS thường gặp nhất theo chủ đề 2025 (Có Flashcards)
- Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Danh sách từ vựng:
lamp
(n)
đèn
Ví dụ:
He uses a table lamp to study.
pillowcase
(n)
áo gối, bao gối
Ví dụ:
A pillow goes inside a pillowcase.
curtain
(n)
tầm rèm che
Ví dụ:
He accidentally tears the shower curtain.
bed
(n)
cái giường
Ví dụ:
This is a single bed.
mirror
(n)
cái gương
Ví dụ:
We ever had a big mirror on the wall.
cushion
(n)
đệm ngồi
Ví dụ:
She sank back into the cushions.
wardrobe
(n)
tủ đứng (chứa quần áo)
Ví dụ:
She was showing me her new built-in wardrobes.
fitted carpet
(n)
thảm lót sàn
Ví dụ:
We have an affordable range of fitted carpets to suit your flooring needs.
dressing table
(n)
bàn trang điểm
Ví dụ:
She sat at the dressing table while combing her hair.
wallpaper
(n)
giấy dán tường
Ví dụ:
We'll need some wallpaper for bedroom.
pillow
(n)
gối ngủ
Ví dụ:
I want one more pillow, please.
carpet
(n)
tấm thảm
Ví dụ:
These carpets are good.
blind
(n)
mành, rèm che
Ví dụ:
I could see something through the blinds.
mattress
(n)
(tấm) nệm
Ví dụ:
This mattress looks firm.
bedspread
(n)
khăn trải giường
Ví dụ:
This bedspread is colorful.
blanket
(n)
tấm chăn, mền
Ví dụ:
Thanks to the soft and cozy blanket, he had a very sound sleep last night.
jewellery
(n)
trang sức, nữ trang
Ví dụ:
I buy a jewellery for my girlfriend in her birthday.
alarm clock
(n)
đồng hồ báo thức
Ví dụ:
I always set the alarm clock at 7 A.M.
air conditioner
(n)
máy lạnh, điều hòa
Ví dụ:
My company has just installed an air conditioner.
box spring
(n)
khung lò xo nâng nệm
Ví dụ:
The box spring is so good.
comforter
(n)
chăn lông
Ví dụ:
If you order you will receive a pink comforter.
hanger
(n)
móc treo (quần áo)
Ví dụ:
I will hang dried clothes up on the hanger.
closet
(n)
tủ quần áo (âm tường)
Ví dụ:
My closet is covered in dirt.
comb
(n)
cái lược
Ví dụ:
This comb is used for my cat.
lightswitch
(n)
công tắc điện
Ví dụ:
I can't see the lightswitch in the dark room.
chest of drawers
(n)
tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo)
Ví dụ:
I bought a big chest of drawers for my clothes.
Hằng ngày, chúng ta luôn nhìn thấy những thứ quen thuộc trong ngôi nhà của chúng ta. Phòng ngủ là một chốn riêng tư mà ai cũng cần sử dụng ^^ đặc biệt là khi mệt mỏi và "buồn ngủ" sau một ngày học tập và làm việc. Vậy thì tại sao chúng ta không thử học Tiếng Anh bằng những đồ vật thân thuộc ấy, hôm nay VOCA sẽ chia sẻ cho các bạn danh sách nhóm "từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng ngủ".
Với chủ đề đồ vật trong phòng ngủ, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó. Dưới đây là một số từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo để học nhé.
Sau khi học từ vựng, các bạn có thể xem hai ví dụ của VOCA, VOCA sẽ viết câu có sử dụng từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ:
Ex: I love my bed covered by a blue flowers bed spread.
-Tôi thích chiếc giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có những bông hoa màu xanh.
Ex: Don’t place a big mirror facing to the bed, and remember using blinds or curtain that could stop light, it will be helpful to have a good sleep.
-Đừng để gương đối diện với giường ngủ, và nhớ dùng rèm chắn sáng hoặc rèm cửa có thể ngăn sáng, nó rất hữu ích để có một giấc ngủ ngon.
Ex: It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket
– Trời có khẳ năng sẽ trở rét vào tối nay, vì thế bạn có thể cần thêm một chiếc chăn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.
VOCA sẽ lấy ra một bửu bối vô cùng lợi hại mà các bạn sẽ "yêu" ngay từ cái nhìn đầu tiên ^^
VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^ Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ! Thân ái, VOCA TEAM
Thảo luận
Liên quan
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIA ĐÌNH: DANH SÁCH & CÁCH DÙNG CHUẨN NHẤT
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÀU SẮC: DANH SÁCH & CÁCH DÙNG CHUẨN NHẤT
50 Thành Ngữ Tiếng Anh Cần Biết (Có Hình Ảnh Minh Họa)
VOCA
Tài khoản Premium là gì? Vì sao bạn nên đăng ký?
Cô giáo Việt Nam lần đầu tiên vào Top 10 giáo viên toàn cầu
VOCA.VN - Hành trình từ quả trứng nước.
Từ vựng
Tổng hợp đầy đủ tên tất cả các môn học bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo (Có Flashcards)
Ebook ~ Longman New Real TOEIC Actual Test Listening
Ngữ pháp
Cấu trúc only if trong tiếng Anh
Danh Từ Trong Tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Mẫu câu
100 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày [Cập nhật 2025]
Những mẫu câu tiếng Anh dùng để hỏi đường
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Học phát âm
Hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh | phụ âm /dʒ/ | Consonants /dʒ/
Hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh | phụ âm /j/ | Consonants /j/
Hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh | phụ âm /ŋ/ | Consonants /ŋ/
Giao tiếp
10 câu tiếng Anh giải thích hữu dụng khi bạn trễ hẹn
5 bước giúp bạn tạo lộ trình và kế hoạch tự học tiếng Anh hiệu quả cho năm mới
Hướng dẫn cách đăng ký thi chứng chỉ Cambridge chi tiết nhất
Luyện viết
Academic Writing: tìm hiểu về phương pháp luyện kỹ năng Viết tiếng Anh theo phong cách học thuật)
Phổ thông
Giải đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2019 (Mã đề 406)
Giải đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2018 (Mã đề 411)
5 App Học Tiếng Anh Miễn Phí Mà Học Sinh Không Thể Bỏ Qua
TOEIC
Mẹo làm bài thi TOEIC -Part 1: Mô tả Hình ảnh
600 Essential Words For the TOEIC (Part 26: Property and department)
600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)
IELTS
20 Thành Ngữ giúp bạn chinh phục IELTS 7.0
"The Mastery Of English Skills": Lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kĩ năng trong 18 tháng.
Top 5 quyển sách luyện từ vựng IELTS hiệu quả nhất
Trẻ em
Tiếng Anh trẻ em | Chủ đề: Express regrets
Tiếng Anh trẻ em | Học từ vựng chủ đề: hành động
Tiếng Anh trẻ em | Chủ đề: Introducing family from photograph
Trung học cơ sở
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 | Unit 4: Life In The Past - Cuộc sống ngày xưa
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 | Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 8: English Speaking Countries - Những quốc gia nói tiếng Anh
Âm nhạc
Lời dịch bài hát Mine
Lời Dịch Bài Hát Heaven
Lời dịch bài hát Tonight
Club
Câu lạc bộ tiếng Anh GLN
Câu lạc bộ tiếng Anh Tea Time Talk
Câu lạc bộ tiếng Anh Hanoikids
Hãy đăng nhập hoặc tạo một tài khoản học miễn phí để bắt đầu bạn nhé
Đăng nhập Đăng ký Hoặc ĐĂNG NHẬP VỚI GOOGLE ĐĂNG NHẬP VỚI FACEBOOK TRANG CHỦ PHƯƠNG PHÁP KHÓA HỌC CỬA HÀNG PREMIUM HỌC BỔNG CÂU CHUYỆN CỘNG ĐỒNG ĐĂNG KÝ ĐĂNG NHẬP Chào mừng bạn, chúng tôi là VOCA! Dưới đây là một số cách nhanh chóng để kết nối với chúng tôi Chat với VOCAChọn gói tài khoản
Hãy chọn VIP nếu bạn muốn học theo từng kỹ năng, hoặc chọn PREMIUM nếu bạn muốn học tất cả.
Học Theo Cấp Độ
Giúp bạn toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ theo lộ trình 7 cấp độ CEFR từ A0 đến C2
BẮT ĐẦU NGAYHọc Theo Kỹ Năng
Giúp bạn toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ theo 7 giải pháp chuyên biệt cho từng kỹ năng
BẮT ĐẦU NGAYHọc Theo Nhu Cầu
Giúp bạn chinh phục các mục tiêu tiếng Anh khác theo nhu cầu học tập cá nhân
BẮT ĐẦU NGAYLuyện Thi Chứng Chỉ
Giúp bạn chuẩn bị kiến thức và kỹ năng làm bài để đạt điểm tốt trong kỳ thi TOEIC, IELTS, CAMBRIDGE
BẮT ĐẦU NGAYDành Cho Học Sinh
Giúp bạn học tốt tiếng Anh theo chương trình học của Bộ GD-ĐT Việt Nam
BẮT ĐẦU NGAY Chọn một kỹ năngĐồng hành cùng bạn học Việt Nam xóa bỏ rào cản Anh ngữ
Nếu bạn là Học sinh, Sinh viên
Đăng ký tham gia VOCA Scholarship để được áp dụng chính sách hỗ trợ học phí
Xem học bổngNếu bạn là Giáo viên tiếng Anh
Đăng ký tham gia VOCA Teachership để giúp học sinh của bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn
Xem học bổng Bạn không thuộc 2 nhóm đối tượng trên?Hãy mở liên kết này trong các trình duyệt Chrome, Safari,... để có trải nghiệm tốt nhất.
Vui lòng nhấn vào menu (dấu ba chấm ở góc trên bên phải) và chọn "Mở bằng trình duyệt bên ngoài".
Từ khóa » đồ Dùng Trong Phòng Ngủ Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ đạc Trong Phòng Ngủ - LeeRit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Phòng Ngủ Và Phòng Tắm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ - IELTS Vietop
-
Bật Mí Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ Chi Tiết Nhất
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ - Du Học TMS
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Các đồ Vật Trong Phòng Ngủ/Things ... - YouTube
-
Đồ Dùng Trong Phòng Ngủ Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Phòng Ngủ - Toeic
-
CHỦ ĐỀ 14: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà - Thành Tây
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ (Bedroom)