I clenched my teeth and ground that cigarette into the ashtray beside me. jw2019. Cháu nghĩ đây là cái gạt tàn thuốc. I think it's an ashtray ...
Xem chi tiết »
He finds a schematic of the switching sequence of something like the four-speed gearbox on the outermost layer of the ashtray. Anh ta tìm thấy một sơ đồ về ...
Xem chi tiết »
Cô học được cách thay đổi gạt tàn thuốc rót rượu sake và cách trò chuyện với khách. · She learned when to change ashtrays pour sake and how to converse with ...
Xem chi tiết »
After taking caff, smokers are usually allowed to light their cigarettes (the service typically includes a porcelain ashtray). ... The 10 and 11 did not have a ... Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
Do you collect ashtrays? 5. Vâng... đấy là cái gạt tàn mà! Want to check let alone you! 6. " Juanita giấu ...
Xem chi tiết »
English Sticky; ashtray - Wiktionary tiếng Việt; Từ điển Việt Anh "gạt tàn" - là gì? gạt tàn thuốc trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gạt tàn' trong tiếng Anh. gạt tàn là gì? ... Phát âm gạt tàn. nd. Đồ dùng để gạt tàn thuốc lá.
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Bài viết về TÀN THUỐC LÁ - Translation in English - bab.la. Đang cập nhật... Khớp cùng với hiệu quả search kiếm: Translation for "tàn ...
Xem chi tiết »
aerosol can - bình phun khí | ashtray - cái gạt tàn thuốc lá | baby scale ... lỗ | hose - ống mềm | iron - cái bàn là | juice squeezer - máy ép nước hoa quả ...
Xem chi tiết »
Đối với những người hút thuốc thì gạt tàn thuốc là món đồ không thể thiếu bởi sự tiện dụng cũng như đa dạng về chất liệu hay mẫu mã, phần nào giúp người dùng ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "gạt tàn" tiếng anh là từ gì? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
Chỉ đến khi các binh sĩ người Anh thời đó học các đồng nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ (Đế chế Ottoman) sử dụng giấy in báo để cuốn thuốc lá hút, thuốc lá mới bắt đầu kỷ ... Bị thiếu: gạt | Phải bao gồm: gạt
Xem chi tiết »
Loại khác: 732391 - Bằng gang đúc, chưa tráng men: 73239120 - Gạt tàn thuốc lá. Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
I put a cigarette out in it. 2. Cháu nghĩ đây là cái gạt tàn thuốc. I think it's an ashtray? 3. Họ đánh tôi bằng dùi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Gạt Tàn Thuốc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ gạt tàn thuốc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu