Độ Giảm Xóc ô Tô - Êm ái Như Mec - Chuẩn DETAILING Tại Hồ Chí ...
Có thể bạn quan tâm
NÂNG CẤP GIẢM XÓC Ô TÔ
Độ giảm xóc thì có thể mang lại lợi ích gì cho bạn?
- Giúp cân bằng xe: Có thể do nhiều yếu tố khiến xe nghiêng lệch, dễ mất trọng tâm, việc độ giảm xóc có thể tạm thời giảm vấn đề này.
- Tăng tính ổn định cho xe: Ngoài việc giúp xe tăng tính cân bằng, độ giảm xóc còn khiến cho xe trở nên ổn định hơn do nó hỗ trợ hệ thống treo của xe giảm bớt rung lắc, tạo nên sự êm ái, giảm sự xóc nảy do đường xấu,…
TẠI SAO CẦN NÂNG CẤP GIẢM XÓC Ô TÔ ?
LỐP XE MÒN KHÔNG ĐỀU
Lốp xe ô tô mòn không đều nguyên nhân của việc này phần lớn thường liên quan đến bộ phận giảm xóc cần thay thế khi đã chạy từ 80.000-100.000 Km.
GIẢM XÓC CỨNG GÂY XÓC
Nếu trên những tuyến đường tương đối bằng phẳng, hay qua gờ giảm tốc mà xe vẫn bị xóc nảy thì bạn cần phải kiểm tra hoặc nâng cấp bộ phận giảm xóc.
XE BỒNG BỀNH
Nguyên nhân của việc xe bồng bềnh ở tốc độ cao một phần đến từ hệ thống giảm xóc yếu, gây bồng bềnh dẫn đến rất dễ say xe cho hàng ghế sau.
MẤT AN TOÀN
Một bộ phuộc giảm xóc kém hoặc đã xuống cấp dẫn đến khi vào cua xe dễ bị văng ra theo lực ly tâm, mất lái dẫn đến tai nạn dễ lật xe.
GIỚI THIỆU
Về AP Car Care
KHÁCH HÀNG LÀM TRỌNG TÂM NHÂN VIÊN LÀ CỐT LÕI
AP CAR CARE là Hệ thống chuỗi trung tâm thuộc hệ sinh thái AP CORPORATION. AP CAR CARE cung cấp dịch vụ chăm sóc, âm thanh, phụ kiện, bảo trì, bảo dưỡng, đồng sơn và bảo hiểm theo tiêu chuẩn quốc tế được các chuyên gia, nhà sáng lập AP CAR CARE thiết lập hệ thống quy trình dịch vụ đồng bộ, chất lượng, đẳng cấp, gia tăng trải nghiệm mới mẻ, thú vị cho tài xế khi lái xe và sử dụng xe.
AP CAR CARE cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, minh bạch và đồng hành cùng toàn thể Quý khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.
9000 +
Khách hàng dùng dịch vụ
50000 +
Dịch vụ đã hoàn thành
36 +
Nhân sự tài năng
10 +
Năm kinh nghiệm
Tầm nhìn
Chăm sóc 10.000 xe hơi vào năm 2025, mục tiêu 50.000 xe vào năm 2030.
Sứ mệnh
Nơi hội tụ những con người giá trị, sản phẩm giá trị, để lan tỏa giá trị cho cộng đồng.
Giá trị cốt lõi
Trung thực – Nhiệt tâm – Cam kết
HỆ SINH THÁI Ô TÔ TOÀN DIỆN - AP CORPORATION
Mazda CX8
NÂNG CẤP PHUỘC TEIN
MG 5
NÂNG CẤP PHUỘC TEIN
BẢNG GIÁ NÂNG CẤP GIẢM XÓC Ô TÔ
NÂNG CẤP GIẢM XÓC Ô TÔ TEIN - BH 18 THÁNG - JAPAN
HÃNG XE | MODEL | NĂM | GIÁ | LOẠI |
TOYOTA | ALPHARD | 2015+ | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS |
AVALON | 2013+ | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CAMRY 2006-2011 | 2006-2011 | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CAMRY 2012+ | 2012+ | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
COROLLA 2012+ | 2012+ | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS | |
COROLLA CROSS | 2020+ | 17.928.000 | ENDURAPRO | |
COROLLA ALTIS 2008-2012 | 2008-2012 | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS | |
COROLLA ALTIS 2013-2018 | 2013-2018 | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS | |
FORTUNER | 2005+ | 19.224.000 | ENDURAPRO PLUS | |
HIGHLANDER | 2014+ | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
HILUX | 2015+ | 19.656.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GT86 | 2012-2017 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
INNOVA | 2004+ | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LAND CRUISER LC200 | 2009+ | 28.080.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LAND CRUISER LC100 | 1998-2007 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LAND CRUISER 80 | 1989-1992 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LAND CRUISER PRADO J150 | 2009+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LAND CRUISER PRADO J120 | 2005-2009 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
RAV4 | 2013+ | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
PREVIA | 2006+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
RAIZE | 2019+ | 19.440.000 | ENDURAPRO PLUS | |
SIENNA | 2010+ | 24.624.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VIOS | 2013-2022 | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
YARIS | 2014-2022 | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
YARIS CROSS | 2021+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
HIACE | 2004-2020 | 16.848.000 | ENDURAPRO | |
LEXUS | ES200 | 2018+ | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS |
ES250 | 2012-2018 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
IS250 | 2013-2016 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
RX350 | 2009-2021 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
NX300 | 2017-2021 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
NISSAN | ALMERA | 2011+ | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS |
NAVARA | 2014+ | 19.440.000 | ENDURAPRO PLUS | |
TEANA | 2008+ | 19.440.000 | ENDURAPRO PLUS | |
TERRA | 2014+ | 19.440.000 | ENDURAPRO PLUS | |
X-TRAIL | 2013+ | 21.168.000 | ENDURAPRO PLUS | |
HONDA | ACCORD | 2008+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS |
BRIO | 2019+ | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CITY | 2013+ | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CIVIC GEN11 | 2022+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CIVIC GEN10 | 2015-2021 | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CIVIC GEN9 | 2012-2014 | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CIVIC GEN8 | 2006-2011 | 17.928.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CR-V 2006-2011 | 2006-2011 | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CR-V 2012+ | 2012+ | 22.680.000 | ENDURAPRO PLUS | |
FIT | 2013+ | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
HR-V | 2015-2021+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
JAZZ | 2013+ | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
ODYSSEY | 2013+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MITSU BISHI | ATTRAGE | 2012+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS |
MIRAGE | 2012+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
OUTLANDER | 2015+ | 22.464.000 | ENDURAPRO PLUS | |
PAJERO ( V83, V87, V93 ) | 2007+ | 20.088.000 | ENDURAPRO PLUS | |
PAJERO SPORT | 2008+ | 16.848.000 | ENDURAPRO | |
XPANDER | 2019+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
X FORCE | 2023+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LÒ XI ĐI KÈM SPRING – CHO XPANDER | 2019+ | 6.820.000 | LÒ XO | |
TRITON | 2005+ | 16.848.000 | ENDURAPRO | |
SUBARU | FORESTER | 2012+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS |
LEGACY | 2010+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LEGACY B4 | 2009+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
LEVORG | 2014+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
WRX | 2014+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
OUTBACK | 2014+ | 22.248.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MAZDA | CX-30 | 2019+ | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS |
CX-3 | 2015+ | 19.440.000 | ENDURAPRO | |
CX-4 | 2016+ | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CX-5 | 2012+ | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CX-8 | 2017+ | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MAZDA3 | 2013+ | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MAZDA6 | 2013-2021 | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MAZDA2 | 2012-2019 | 17.280.000 | ENDURAPRO | |
BT50 | 2011-2018 | 17.928.000 | ENDURAPRO | |
SUZUKI | ESCUDO | 2015-2022 | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS |
SWIFT | 2012-2023 | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VITARA | 2015+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
JIMNY | 2018+ | 18.600.000 | ENDURAPRO | |
ISUZU | D-MAX | 2011-2021+ | 19.008.000 | ENDURAPRO PLUS |
MU-X | 2014-2020 | 19.008.000 | ENDURAPRO PLUS | |
BMW | 3SERIES (E90) | 2006-2011 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS |
3SERIES (E91) | 2006-2012 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES (E92) | 2007-2013 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES (F30) | 2011-2018 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES (F31) | 2013-2018 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES (F35) | 2012-2019 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES (G20) | 2019+ | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES (G28) | 2019+ | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES COUPE (E92) | 2006-2012 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES GRAN TURISMO (F34) | 2013-2016+ | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES SEDAN (E46) | 1998-2005 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES SEDAN (E90) | 2005-2012 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES SEDAN (F30) | 2012-2019 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
3SERIES SEDAN(G20) | 2019+ | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
4SERIES (F32) | 2014-2020 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
4SERIES (F33) | 2013-2020 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
4SERIES (F36) | 2015-2020 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
4SERIES CABRIOLET (F33) | 2015-2018 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
4SERIES CONVERTIBLE (G23) | 2021 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
4SERIES COUPE (F32) | 2013+ | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
4SERIES GRAN COUPE (F36) | 2014-2021 | 25.704.000 | ENDURAPRO PLUS | |
5SERIES (G38) | 2017+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
5SERIES SEDAN (E60) | 2003-2010 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
5SERIES SEDAN (F10) | 2009-2017 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
5SERIES SEDAN (G30) | 2016-2020+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
X3 (F25) / X4 ( F26 ) | 2011-2017 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
X3 (G01) | 2017+ | 21.600.000 | ENDURAPRO | |
X5 ( E70 ) | 2007-2013 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
X5 ( F15 ) | 2013-2019 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
X6 ( E71 ) | 2008-2014 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
X6 ( F16 ) | 2014-2019 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI | MINI (F55) | 2013-2020 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS |
MINI (F56) | 2013-2020 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI (R50) | 2002-2006 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI (R53) | 2002-2006 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI (R56) | 2007-2014 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI CLUBMAN (R55) | 2007-2015 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI CONVERTIBLE (R52) | 2004-2009 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI CONVERTIBLE (R57) | 2007-2016 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI COUPE (R58) | 2011-2015 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MINI ROADSTER (R59) | 2012-2015 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MERCEDES | A-CLASS (W176) | 2012-2018 | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS |
A-CLASS (W177) | 2018+ | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A-CLASS SEDAN (V177) | 2018+ | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
B-CLASS (W246) | 2012-2019 | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
B-CLASS (W247) | 2018+ | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
C-CLASS COUPE (C204) | 2011-2014 | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
C-CLASS SEDAN (W204) | 2007-2015 | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
C-CLASS SEDAN (W205) | 2015-2021 | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CLA-CLASS (C117) | 2013-2019 | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
E-CLASS SEDAN (W212) | 2009-2016 | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
E-CLASS SEDAN (W213) | 2016+ | 27.000.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GLA-CLASS ( W156) | 2014-2019 | 21.600.000 | ENDURAPRO | |
GLC-CLASS (X253) | 2015+ | 27.000.000 | ENDURAPRO | |
GLC-CLASS (X253) | 2015+ | 30.800.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GLK X204 | 2008-2015 | 21.600.000 | ENDURAPRO | |
MARCO POLO CAMPER (W447) | 2015+ | 30.240.000 | ENDURAPRO PLUS | |
METRIS | 2016-2021 | 30.240.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VITO (W447) | 2014+ | 30.240.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VITO (W448) | 2016+ | 30.240.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VITO VAN (W447) | 2014+ | 30.240.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VOLK WAGEN | CC | 2009-2016 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS |
GOLF (GOLF IV) | 1997-2004 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF (GOLF V) | 2003-2011 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF (GOLF VI) | 2008-2014 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF (GOLF VII) | 2012-2020 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF (GOLF VIII) | 2020+ | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF CONVERTIBLE VI | 2011-2016 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF ESTATE V | 2007-2009 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF ESTATE VI | 2009-2013 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF PLUS V | 2005-2013 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
GOLF VARIANT VII | 2014-2021 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
POLO (6R) | 2009-2018 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
SCIROCCO | 2008-2014 | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS | |
TERAMONT | 2017+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VILORAN | 2019-2021 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
TIGUAN (AD) | 2017-2021 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
TIGUAN (5N) | 2008-2016 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
TIGUAN L (AD) | 2017+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
TOUAREG | 2002-2018 | 32.400.000 | ENDURAPRO PLUS | |
AUDI | A1 | 2010-2018 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS |
A1 SPORTBACK | 2011-2018 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A3 | 1996-2020 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A3 (8V) | 2015-2020 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A3 (8Y) | 2022-2023 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A3 CONVERTIBLE | 2008-2013 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A3 E-TRON | 2016-2018 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A3 SPORTBACK | 2004-2012+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A4 (B8) | 2007-2016 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A4 (B9) | 2015+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A4 AVANT (B9) | 2015+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A4 QUATTRO | 2002-2016 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A4 QUATTRO (B9) | 2015+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A4L (B9) | 2015+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A5 (F5) | 2016+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A5 (8T) | 2008-2017 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A5 SPORTBACK (F5) | 2016+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A5 SPORTBACK QUATTRO (F5) | 2016+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A6 (C8) | 2018+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A6 AVANT (C8) | 2020+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A6L (C7) | 2012-2018 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
A6L (C8) | 2019+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q3 (F3) | 2019+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q3 (8U) | 2012-2017 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q5 (FY) | 2016+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q5 (8R) | 2009-2017 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q5 PHEV (FY) | 2020-2021 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q5 SPORTBACK (FYT) | 2020+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q5L (871) | 2018+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q7 (4L) | 2005-2015 | 32.400.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q7 (4M) | 2015+ | 32.400.000 | ENDURAPRO PLUS | |
Q7 VAN (4M) | 2015-2019 | 32.400.000 | ENDURAPRO PLUS | |
S3 | 2015-2020 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
PORSCHE | CAYENNE | 2002-2018 | 32.400.000 | ENDURAPRO PLUS |
CAYMAN | 2005-2012 | 32.400.000 | ENDURAPRO PLUS | |
VOLVO | S60 | 2019+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS |
S90 | 2016+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
V60 | 2018+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
V90 | 2017-2020 | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
XC40 | 2018+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
XC60 | 2017+ | 25.920.000 | ENDURAPRO PLUS | |
CHEVROLET | TRAILBLAZER | 2012+ | 21.168.000 | ENDURAPRO PLUS |
COLORADO | 2012+ | 17.928.000 | ENDURAPRO | |
FORD | EVEREST 2015-2021 | 2015-2021 | 23.544.000 | ENDURAPRO PLUS |
EXPLORER | 2011-2020+ | 25.488.000 | ENDURAPRO PLUS | |
FIESTA | 2010+ | 17.280.000 | ENDURAPRO | |
FIESTA | 2010+ | 18.576.000 | ENDURAPRO PLUS | |
RANGER 2011-2021 | 2011-2021 | 17.928.000 | ENDURAPRO | |
HYUNDAI | SANTAFE 2012-2018 1 CẦU | 2012-2018 | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS |
SANTAFE 2012-2018 2 CẦU | 2012-2018 | 24.840.000 | ENDURAPRO PLUS | |
SANTAFE 2019+ | 2019+ | 26.880.000 | ENDURAPRO PLUS | |
SONATA | 2009-2016 | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS | |
KIA | CARNIVAL | 2022+ | 23.760.000 | ENDURAPRO PLUS |
LÒ XO ĐI KÈM SPRING – CHO CANIVAL | 2022+ | 9.900.000 | LÒ XO | |
SEDONA | 2014-2020 | 23.328.000 | ENDURAPRO PLUS | |
SPORTAGE | 2010-2018 | 22.896.000 | ENDURAPRO PLUS | |
SORENTO 2022+ | 2022+ | 26.880.000 | ENDURAPRO PLUS | |
SORENTO 2013-2021 | 2013-2021 | 21.600.000 | ENDURAPRO PLUS | |
MG | HS | 2020+ | 19.440.000 | ENDURAPRO PLUS |
MG5 | 2020+ | 16.848.000 | ENDURAPRO PLUS | |
BAIC | BEJING X7 | 22.464.000 | ENDURAPRO PLUS |
Ghi chú:
- Giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi do chi phí nhập khẩu
- Giá chưa bao gồm VAT và chi phí lắp đặt.
CAM KẾT:
Hoàn tiền 100% nếu không hài lòng về dịch vụ
VẤN ĐỀ KHÁCH HÀNG THƯỜNG THẮC MẮC ?
1. Tại sao tôi nên độ giảm xóc ô tô ?– Không phải vì phuộc zin không tốt nhưng vì phuộc zin không đáp ứng đủ nhu cầu lái xe của bạn. – Bạn muốn chiếc xe hoạt động êm ái hơn, độ bám đường, cảm giác lái, ổn định khi vào cua tốt hơn thì độ giảm xóc ô tô mới là cần thiết đối với bạn.
2. Độ giảm xóc ô tô có ảnh hưởng đăng kiểm gì không ?– Đầu tiên chúng ta cần trả lời được câu hỏi tại sao phải đăng kiểm xe ! Đăng kiểm xe theo một thời hạn nhất định nhằm đảm bảo xe đủ khả năng vận hành an toàn trên đường. – Phuộc nhún xe hơi độ được thiết kế theo xe nên hoàn toàn đồng nhất về mặt thông số, dạng Plug and Play, độ cho tốt hơn, an toàn hơn nên các bạn hoàn toàn yên tâm.
có thể bạn quan tâm
Cách âm trần ô tô
Xem giá ngay
Cách âm hốc bánh xe ô tô
Xem giá ngay
Cách âm cửa ô tô
Xem giá ngay
Cách âm khoang máy ô tô
Xem giá ngay
Độ loa Sub cho ô tô
Xem giá ngay
Nước hoa ô tô Mercedes
Xem giá ngay
SẢN PHẨM liên quan
Cảm biến áp suất lốp
MÁY BƠM LỐP Ô TÔ TỰ ĐỘNG IPRESS P50
1.500.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
CẢM BIẾN ÁP SUẤT LỐP ICAR CÓ MÀN HÌNH TN405
2.500.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
CẢM BIẾN ÁP SUẤT LỐP STEELMATE TP-MT11 PRO
3.150.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
Cảm biến áp suất lốp iCar chân tẩu sạc TN302
1.500.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
Cảm biến áp suất lốp iCar ELLISAFE I31 theo xe KIA HUYNDAI NISSAN AUDI VOLKSWAGEN
3.500.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
Cảm biến áp suất lốp iCar ELLISAFE I32 theo xe KIA HUYNDAI NISSAN AUDI VOLKSWAGEN (Sao chép)
3.500.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
Cảm biến áp suất lốp iCar lỗ chờ xe TPMS C394
2.200.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
Cảm biến áp suất lốp iCar lỗ chờ xe TPMS C393
2.200.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
Cảm biến áp suất lốp Steelmate USB tích hợp màn Android – MT30 – BH 3 năm
3.000.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
Cảm biến áp suất lốp iCar ELLISAFE I3 theo xe KIA HUYNDAI NISSAN AUDI VOLKSWAGEN
3.500.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
CẢM BIẾN ÁP SUẤT LỐP STEELMATE TP-MT11
2.750.000 ₫Chi tiếtMua ngayCảm biến áp suất lốp
BƠM LỐP Ô TÔ TỰ ĐỘNG STEELMATE PO5
1.200.000 ₫Chi tiếtMua ngay- Tìm kiếm:
- Đào tạo
- Đào tạo
- Khoá học Giám đốc dịch vụ ô tô
- Khoá học Cố vấn dịch vụ ô tô
- Khoá học Kỹ thuật viên Detailing
- Nhượng quyền
- Nhượng quyền thương hiệu
- Hệ sinh thái
- AP Car Care
- AP Market
- AP Service
- AP Education
- AP Store
- Đào tạo
- CHĂM SÓC
- Sơn
- Rửa xe ô tô chăm sóc
- Tẩy bụi sơn ô tô
- Tẩy ố sơn ô tô
- Đánh bóng sơn ô tô
- Phủ Ceramic ô tô – Sơn
- Phủ ceramic xe máy
- Kính & Đèn
- Tẩy ố kính ô tô
- Đánh bóng kính ô tô
- Phủ Ceramic ô tô – Kính
- Đánh bóng đèn pha ô tô
- Nội thất
- Vệ sinh máy lạnh ô tô
- Vệ sinh nội thất ô tô
- Máy & Gầm
- Vệ sinh khoang máy ô tô
- Vệ sinh gầm ô tô
- Vệ sinh mâm vỏ ô tô
- Hóa nhựa lòng vè
- Mạ kẽm pô ô tô
- Phủ gầm ô tô
- Sơn
- PHỤ KIỆN
- Cách âm
- Cách âm hốc bánh xe ô tô
- Cách âm khoang máy ô tô
- Cách âm cửa ô tô
- Cách âm sàn ô tô
- Cách âm trần ô tô
- Thẩm mĩ
- Độ vô lăng Carbon
- Led viền nội thất ô tô
- Độ mâm xe ô tô
- Dán wrap ô tô đổi màu
- Bọc ghế da ô tô
- Bọc trần ô tô
- Trần sao ô tô
- Bảo vệ
- Dán phim cách nhiệt ô tô
- Dán PPF ô tô
- May thảm lót sàn ô tô 6D
- May lót sàn ô tô
- An toàn
- Camera hành trình ô tô
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến lùi ô tô
- Cảnh báo điểm mù ô tô
- Gập gương lên kính
- Nâng cấp
- Giảm xóc ô tô
- Thanh giằng ô tô
- Nước hoa ô tô Mercedes
- Màn hình Android ô tô
- Camera 360 ô tô
- Cốp điện ô tô
- Cửa hít ô tô
- Độ
- Độ đèn gầm ô tô
- Độ đèn pha Led cho ô tô
- Độ đèn Led ô tô như zin
- Cách âm
- Âm thanh
- Cấu hình theo xe
- Honda
- CRV
- Civic
- KIA
- Carnival
- Sorento
- FORD
- Everest
- Ranger/Raptor
- MAZDA
- M3/M6
- CX5/CX8
- Honda
- Cơ bản đến nâng cao
- Bước 1 – Độ loa Sub cho ô tô
- Bước 2 – Độ loa ô tô
- Bước 3 – Độ Bộ xử lý tín hiệu DSP
- Chia sẻ âm thanh
- Cấu hình tham khảo
- Cấu hình theo xe
- BÃO DƯỠNG
- Phục hồi
- Sơn mâm ô tô
- Sơn xe ô tô
- Hao mòn
- Thay nhớt ô tô
- Thay lốp xe ô tô
- Định kỳ
- Bảo dưỡng phanh ô tô
- Phục hồi
- Sản phẩm
- Ngoại thất
- Gạt mưa Bosch
- Mâm
- Led
- Nội thất
- Bọc vô lăng
- Bao da chìa khóa
- An toàn
- Camera 360
- Camera hành trình
- HUD
- Cảm biến áp suất lốp
- Nâng cấp
- Âm thanh
- Màn hình Android
- Hương thơm
- Giảm xóc
- Cửa hít
- Phụ tùng
- Dầu nhớt
- Lọc nhớt
- Lọc gió động cơ
- Lọc gió máy lạnh
- MUA BÁN XE
- Thị trường xe
- Thị trường xe
- Cách chọn xe lướt
- Theo giá xe
- Dưới 500 triệu
- Từ 500 – 1 tỷ
- Trên 1 tỷ
- Xe phổ thông
- Toyota
- Xe cao cấp
- Mercedes
- Lexus
- Ford Explorer
- Thị trường xe
- Ngoại thất
- 1900.25.25.26
- Tin tức
- Sơn
- Phủ Ceramic ô tô
- Dán PPF
- Máy & Gầm
- Vệ sinh khoang máy
- Phụ Kiện
- Độ Âm thanh
- Khám phá 5 công dụng tuyệt vời của Cách âm ô tô và Tiêu âm
- Nước hoa ô tô
- Nhân sự
- Tuyển dụng
- Sơn
- Hệ thống cửa hàng
- Đăng nhập
CHỌN DỊCH VỤ BẠN QUAN TÂM
VÀO XEM ƯU ĐÃI NGAY NHÉ !
Hãng xeAUDIBMWCHEVROLETFORDHONDAHYUNDAIKIALAND ROVERLEXUSMAZDAMERCEDESMITSUBISHINISSANPEUGEOTPORSCHESUBARUSUZUKITOYOTAVINFASTVOLKSWAGENVOLVO
Model xe
Model xeA4A6A7A8Q2Q3Q5Q7Q8TT Model xeI8M SeriesSeri 3Seri 4Seri 5Seri 7X Series Model xeAveoCamaroCaptivaColoradoCruzeOrlandoSparkTrailblazerQ8TT Model xeEcosportEscapeEverestExplorerFiestaFocusMondeoRangerRaptorTerritoryTourneo Model xeAccordBr-VBrioCityCivicClarityCrvHrvInsightJazzLegendMobilioOdysseyPassportPilotRidgeline Model xeAccentAvanteAzeraCretaElantraGenesisGrandeurI10I20I30IoniqKonaNexoPalisadeSanta CruzSantafeSolatiSonataStarexTucsonVelosterVenue Model xeCadenzaCarensCeratoForteK3MohaveMorningNiroOptimaQuoris ( K9 )RioRondoSedonaSeltosSolutoSorentoSoulSportageStinger Model xeDiscoveryDefenderSportEvoque Model xeESGXHSLSLXNXRXESGXHSLSLXNXRX Model xeBT50CX3CX30CX5CX8CX9Mazda 2Mazda 3Mazda 6 Model xeA ClassC ClassE ClassG ClassGLAGLBGLCGLEGLKGLSS ClassV Class Model xeAttrageCrossEclipseGrandisMirageOutlanderPajeroTritonXpander Model xeNavaraSunnyTeanaX-TrailYuke Model xe108208308408508200830085008Langtrek Model xeForesterLegacyOutbackWRX Model xeBalenoCelerioCiazErtigaIgnisKizashiLianaS CrossSwiftSx4VitaraXL7 Model xeAlphardAvanzaCamryCorolla AltisCorolla CrossFortunerGranviaHighlanderHiluxInnovaLand CruiserPradoPreviaRAV4RushSiennaVenzaViosWigoYarisZace Model xeFadilLux ALux S.A Model xeBeetlePassatPoloPolo - hatbackTiguan Model xeS60S90XC40XC60XC90
Chọn dịch vụĐộ xeChăm sóc xePhụ kiệnBảo dưỡng
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Đăng ký
Tên tài khoản *
Địa chỉ email *
Mật khẩu *
Your personal data will be used to support your experience throughout this website, to manage access to your account, and for other purposes described in our chính sách riêng tư.
Đăng ký
Từ khóa » độ Giảm Xóc Xe Oto
-
Có Nên độ Giảm Xóc ô Tô Không? Cần Lưu ý Gì Khi độ?
-
Giảm Xóc ô Tô Có Mấy Loại? Cách Kiểm Tra Và Dấu Hiệu Hư Hỏng
-
Độ Phuộc Xe Hơi: Cách Dễ Nhất để Có được Sự êm ái ... - YouTube
-
Giảm Xóc - Auto365
-
Khi Nào Cần độ Giảm Xóc ô Tô? - Độ Xe Bán Tải
-
6 Dấu Hiệu Hỏng Giảm Xóc ô Tô Và Cách Xử Lí đơn Giản - Thành Vô Lăng
-
Dấu Hiệu Hỏng Giảm Xóc Và Cách Kiểm Tra - Xe ô Tô
-
Hệ Thống Giảm Xóc - Suspension - Phuộc Nhún - Bầu Hơi - Nova4x4
-
Giảm Xóc ô Tô- Tuổi Thọ, Dấu Hiệu Hư Hỏng Và Cách Xử Lý | DPRO
-
Độ Phuộc Nhún Giảm Xóc Tein Cho Xe Hơi ô Tô Japan Chính Hãng Cao ...
-
Các Loại Giảm Xóc Phổ Biến Trên Xe ô Tô - Vietnamnet
-
Dành Cho Lái Mới: Khi Nào Nên Thay Bộ Giảm Xóc ô Tô?
-
Hướng Dẫn Tự Kiểm Tra Giảm Xóc Xe ô Tô - Dấu Hiệu Hư Hỏng