DO GIÃN NỞ NHIỆT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DO GIÃN NỞ NHIỆT " in English? dobyduebecausesoreasongiãn nở nhiệtthermal expansionheat expansionthe thermostatic expansion
Examples of using Do giãn nở nhiệt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
giãnadjectivevaricosegiãnverbrelaxgiãnnounstretchdilationrelaxationnởnounbloomhatchnởverbbakingnhiệtnounheattemperaturethermostatnhiệtadjectivethermalthermogenic do hỏa hoạndó làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English do giãn nở nhiệt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Giãn Nở In English
-
Độ Giãn Nở Nhiệt In English - Glosbe Dictionary
-
Giãn Nở In English - Glosbe Dictionary
-
"độ Giãn Nở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Độ Giãn Nở Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thời Gian Giãn Nở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giãn Nở Nhiệt Trong Các Công Trình Và Mối Nối Co Giãn
-
Tra Từ Expansion Joint - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English ...
-
GIÃN NỠ NHIỆT - Công Ty Xây Dựng Châu Thành
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
333+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý
-
Giãn Nở Nhiệt Và Căng Thẳng - TCG
-
Results For độ Giãn Của Vàng Translation From Vietnamese To English
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)