Độ giòn – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Độ_giòn
Xem chi tiết »
Nhiệt độ chuyển tiếp dẻo-giòn (ductile-brittle transition temperature, DBTT) có thể được truy ra từ nhiệt độ mà tại đó năng lượng cần để làm gãy vỡ vật liệu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'độ giòn' trong tiếng Anh. độ giòn là gì? ... nhiệt độ giòn: temperature of brittleness ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2021 · Trong tiếng Anh, không tồn tại một tự vựng hiếm hoi làm sao nhằm Điện ... sẽ có cảm giác giòn với cứng (crunchy), cracker cũng là bánh quy, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'giòn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "độ giòn" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Lemons taste very bitter. - crisp, crispy /krips/ - giòn. She ate a... ... GIẢI PHÁP ĐÀO TẠO TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP HIỆU QUẢ TRONG VÒNG 6 THÁNG
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giòn tan trong một câu và bản dịch của họ · Hãy nếm thử một miếng bánh mì Highlands Coffee giòn tan · Now take a bite of the freshly made crispy ...
Xem chi tiết »
Nhược điểm của thép carbon là nó có thể rất giòn và dễ vỡ. · The downside to carbon steel is that it can be very brittle and break easily.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giòn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giòn * adj - brittle; fragide; crispy =giòn như thủy tinh+As brittle as glass.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. giòn. * adj. brittle; fragide; crispy. giòn như thủy tinh: As brittle as glass. Học từ vựng tiếng anh: icon. Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
Những tính từ tiếng Anh giao tiếp mô tả thức ăn như chín, sống, ôi, thiu, mềm, dai... trong tiếng Anh nói như thế nào, bạn đã biết chưa?
Xem chi tiết »
But of course the chips Are just because I like foods that crunch. 3. Vừa ngon vừa giòn. Nice and crunchy. 4. Phô mai và kẹo giòn! Cheese and crackers ...
Xem chi tiết »
Crispy: có kết cấu giòn; bên ngoài giòn, bên trong vẫn còn độ mềm. Ví dụ: The chicken was golden and ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ vựng về food không thể thiếu các tính từ miêu tả đi kèm. Chúng sẽ làm cho câu văn của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ độ Giòn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ giòn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu