Dỡ Hàng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dỡ hàng" thành Tiếng Anh
unload, discharge, to unload là các bản dịch hàng đầu của "dỡ hàng" thành Tiếng Anh.
dỡ hàng + Thêm bản dịch Thêm dỡ hàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
unload
verbNày, chúng tôi không thể buôn bán mà không dỡ hàng được.
Look, we can't do business without unloading goods.
GlosbeMT_RnD -
discharge
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to unload
verbSao, chúng ta còn dỡ hàng chiếc xe tải của Sony?
Why, do we have to unload the Sony truck?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- unlade
- unladen
- unloading
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dỡ hàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "dỡ hàng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự dỡ hàng discharge
- thuyền bốc dỡ hàng lighter
Bản dịch "dỡ hàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dỡ Hàng Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "dỡ Hàng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "dỡ Hàng Xuống" Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Dỡ Hàng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DỠ HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "dỡ Hàng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dỡ Hàng Bằng Tiếng Anh
-
Dỡ Hàng Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
DỠ HÀNG XUỐNG - Translation In English
-
Translation In English - DỠ HÀNG
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
-
Xếp Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
-
Cảng Dỡ Hàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xếp Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk