dỡ hàng - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'dỡ hàng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "dỡ hàng" trong tiếng Anh. dỡ động từ. English.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dỡ hàng xuống' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Check 'dỡ hàng' translations into English. Look through examples of dỡ hàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
DỠ HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · unload · unloading · unloaded.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dỡ hàng' trong tiếng Anh. dỡ hàng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Loading docks are sometimes provided on the ground floor. 10. Chúng đang dỡ hàng trên xe tải, và, um, đang ăn tối. They're unloading the truck, and ...
Xem chi tiết »
Dỡ hàng tiếng Anh là gì · Moving house:Chuyển nhà · Rent a warehouse:Cho thuê kho xưởng · Crane for rent:Cho thuê xe cẩu · Cargo handling:Dịch vụ bốc xếp giá rẻ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dỡ hàng xuống' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"dỡ hàng" in English ; dỡ hàng · volume_up · discharge · unload ; dỡ hàng xuống · volume_up · unload. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước · Container (n) /kən'teinə/: Thùng đựng hàng · Customs: Thuế ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Trong bài viết này cung cấp chủ đề Xếp dỡ hàng hóa tiếng Anh là gì?, hy vọng với những gì chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn có được những thông ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cảng dỡ hàng. port of unloading; port of discharge. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? · Moving house: Chuyển nhà · Rent a warehouse: Cho thuê kho xưởng · Crane for rent: Cho thuê xe cẩu · Cargo handling: Dịch vụ bốc ...
Xem chi tiết »
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển; Container packing list: danh sách container lên tàu; Means of conveyance: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dỡ Hàng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dỡ hàng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu