ĐỘ HÒA TAN HÒA TAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỘ HÒA TAN HÒA TAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch độ hòa tan hòa tansolubility solubleđộ hòa tan hòa tanđộ hòa tan
Ví dụ về việc sử dụng Độ hòa tan hòa tan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
độdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofhòadanh từhòapeacehoablendhòađộng từdrawtandanh từtantalctantính từsolublehemolytictanđộng từmelting độ hòa tan thấpđộ hòa tan trong nướcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh độ hòa tan hòa tan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bảng độ Hòa Tan Tiếng Anh Là Gì
-
độ Hoà Tan - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "bảng độ Hòa Tan" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Hòa Tan" - Là Gì?
-
"độ (hòa) Tan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỘ HÒA TAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bảng độ Tan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Độ Hòa Tan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hấp Thu Thuốc - Dược Lý Lâm Sàng - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chất Xơ Hòa Tan Là Gì? Lợi ích Và Cách Bổ Sung Hiệu Quả Nhất - Monkey
-
Độ Tan Là Gì? Công Thức Tính độ Tan
-
HÒA TAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 12459:2018 Cà Phê Hòa Tan Nguyên Chất
-
Thông Báo 1062/TB-TCHQ 2022 Kết Quả Xác định Trước Mã Số Xăng ...