Từ điển Việt Anh "độ Hòa Tan" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ hòa tan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ hòa tan

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
dissolubility
resolution
solubility
  • độ hòa tan hạn chế: restricted solubility
  • độ hòa tan trong ete: ether solubility
  • đường cong độ hòa tan: solubility curve
  • nhiệt độ hòa tan tới hạn trên
    upper critical solution temperature
    solubitity
    bảng độ hòa tan
    solubility table
    chỉ số độ hòa tan của nha
    index of malt modification
    độ hòa tan của mạch
    purity degree
    độ hòa tan của rượu vang
    wine body
    sự thử độ hòa tan
    dilution test
    tốc độ hòa tan
    solution rate
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bảng độ Hòa Tan Tiếng Anh Là Gì