DỞ HƠI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › dở-hơi
Xem chi tiết »
Check 'dở hơi' translations into English. Look through examples of dở hơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch dở hơi · cracked. adjective. GlosbeMT_RnD · faddish. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · odd. adjective. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "dở hơi" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỞ HƠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỞ HƠI" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
dở hơi = adj cracked; oddish moonstruck; screwball; crack-brained.
Xem chi tiết »
dở hơi trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · moonstruck; screwball; crack-brained ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. cracked; oddish ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dở hơi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
dở hơi. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở hơi. + adj. cracked; oddish. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở hơi".
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). dở hơi. Jump to user comments. version="1.0"?> tt. Hơi gàn ...
Xem chi tiết »
What does Dở hơi mean in English? If you want to learn Dở hơi in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
11 Aug 2018. Traditional Chinese (Taiwan). Spanish (Spain). Vietnamese. English (US). Question about Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (129) 8 thg 9, 2016 · 1 - Đồ dở hơi! Up yours! 2 - Cut it out! Thôi dẹp đi. 3 - Tức quá đi! How irritating! 4 - Vô lý! Nonsense! 5 - Đừng có ngu quá chứ !
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dương dở hơi" into English. Human translations with examples: sissy, jackoff, ha! jerk, up yours!, all right, goofballs?, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dở Hơi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dở hơi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu