Dở Hơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dở hơi
moonstruck; screwball; crack-brained
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dở hơi
* adj
cracked; oddish
Từ điển Việt Anh - VNE.
dở hơi
cracked, odd



Từ liên quan- dở
- dở dạ
- dở ra
- dở òm
- dở ẹc
- dở bữa
- dở gió
- dở hơi
- dở hơn
- dở mặt
- dở quẻ
- dở tay
- dở trò
- dở dang
- dở hoắc
- dở việc
- dở bướng
- dở chứng
- dở chừng
- dở ngang
- dở người
- dở trò bịp
- dở chứng gàn
- dở trò bậy bạ
- dở trò kẻ cướp
- dở trò ăn cướp
- dở trò đê tiện
- dở đủ mọi cách
- dở dở ương ương
- dở khóc dở cười
- dở ngón ăn gian
- dở trò lộn sòng
- dở đấm dở đá với nhau
- dở ngón ăn gian để đạt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dở Hơi In English
-
DỞ HƠI - Translation In English
-
Dở Hơi In English - Glosbe Dictionary
-
Dở Hơi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DỞ HƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỞ HƠI In English Translation - Tr-ex
-
Dở Hơi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'dở Hơi' In Vietnamese - English
-
Definition Of Dở Hơi? - Vietnamese - English Dictionary
-
Definition Of Dở Hơi - VDict
-
Dở Hơi In English. Dở Hơi Meaning And Vietnamese To English ...
-
What Is The Meaning Of "dở Hơi "? - Question About Vietnamese
-
100 CÂU CHỬI NHAU TRONG TIẾNG... - Le Nguyet English Center
-
Results For Dương Dở Hơi Translation From Vietnamese To English