Đô-la Canada Sang Đồng Việt Nam - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CAD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCADChuyển đổi thànhVNDC$1,000 CAD = ₫17.710 VND
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CAD sang VND
1 CAD = 17.711,40000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CAD → VNDGửi email cho tôi khi
1 CAD vượt 17711.4VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | INR | EUR | GBP | PKR | AUD | CNY | PHP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 84,947 | 0,959 | 0,796 | 277,9 | 1,6 | 7,295 | 58,795 |
1 INR | 0,012 | 1 | 0,011 | 0,009 | 3,271 | 0,019 | 0,086 | 0,692 |
1 EUR | 1,043 | 88,591 | 1 | 0,83 | 289,822 | 1,668 | 7,608 | 61,317 |
1 GBP | 1,257 | 106,779 | 1,205 | 1 | 349,32 | 2,011 | 9,17 | 73,905 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Canada
CAD sang USD
CAD sang INR
CAD sang EUR
CAD sang GBP
CAD sang PKR
CAD sang AUD
CAD sang CNY
CAD sang PHP
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CAD | 17,711.40000 VND |
5 CAD | 88,557.00000 VND |
10 CAD | 177,114.00000 VND |
20 CAD | 354,228.00000 VND |
50 CAD | 885,570.00000 VND |
100 CAD | 1,771,140.00000 VND |
250 CAD | 4,427,850.00000 VND |
500 CAD | 8,855,700.00000 VND |
1000 CAD | 17,711,400.00000 VND |
2000 CAD | 35,422,800.00000 VND |
5000 CAD | 88,557,000.00000 VND |
10000 CAD | 177,114,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Canada | |
---|---|
1000 VND | 0.05646 CAD |
2000 VND | 0.11292 CAD |
5000 VND | 0.28230 CAD |
10000 VND | 0.56461 CAD |
20000 VND | 1.12922 CAD |
50000 VND | 2.82305 CAD |
100000 VND | 5.64609 CAD |
200000 VND | 11.29218 CAD |
500000 VND | 28.23045 CAD |
1000000 VND | 56.46090 CAD |
2000000 VND | 112.92180 CAD |
5000000 VND | 282.30450 CAD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Giá Tiền Tệ Canada
-
Tỷ Giá Đô Canada - Tỷ Giá CAD Mới Nhất Hôm Nay 19/07/2022
-
Tỷ Giá Đô La Canada - Tỷ Giá đồng Tiền CAD Mới Nhất Hôm Nay Ngày ...
-
Tỷ Giá đô La Canada CAD Mới Nhất Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay - Tỷ Giá CAD Mới Nhất
-
Tỷ Giá đô Canada Hôm Nay - ChoGia.VN
-
Tỷ Giá Đô La Canada (CAD) Hôm Nay
-
Tỷ Giá CAD (Đô La Canada) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay
-
Giá USD CAD Hôm Nay | Đô La Mỹ Đô La Canada
-
Tỷ Giá đô La Canada (CAD) Ngày Hôm Nay Chợ đen Là Bao Nhiêu?
-
Đô La Canada (CAD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi ...
-
Chuyển đổi đô La Canada (CAD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Chuyển đổi Đô La Canada Sang Đồng Việt Nam CAD/VND - Mataf
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank