Tỷ Giá Đô La Canada (CAD) Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 21:32 21/12/2024 có thể thấy có 2 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.
Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 17,398.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 17,923.00 VNĐ/CAD. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|
Vietcombank (VCB) | 17,194.71 | 17,368.39 | 17,925.52 |
Ngân Hàng Á Châu (ACB) | 17,325.00 | 17,429.00 | 18,027 |
VPBank (VPBank) | 17,398.00 1.00 | 17,398.00 1.00 | 18,081 6.00 |
Ngân hàng Quân Đội (MB) | 17,359.00 13.00 | 17,459.00 13.00 | 18,110 14.00 |
HSBC Việt Nam (HSBC) | 17,211.00 -19.00 | 17,382.00 52.00 | 17,923.00 -7.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam
Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Tra cứuTỷ giá các ngoại tệ khác hôm nay
- Tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
- Tỷ giá Bảng Anh (GBP)
- Tỷ giá Euro (EUR)
- Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
- Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)
- Tỷ giá Đô la Úc (AUD)
- Tỷ giá Đô la Canada (CAD)
- Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
- Tỷ giá Rúp Nga (RUB)
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
USD/oz | 1797.21 | |
~ VND/lượng | 830,000 | 838,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,210 | 25,540 |
EUR | 25,703 | 27,112 |
GBP | 30,959 | 32,274 |
JPY | 156.44 | 165.54 |
HKD | 3,192.82 | 3,328.52 |
AUD | 15,444.79 | 16,101.23 |
CAD | 17,194.71 | 17,925.52 |
RUB | 0.00 | 259.10 |
Cập nhật lúc 21:32 21/12/2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 21.010 | 21.430 |
Xăng RON 95-III | 20.910 | 21.320 |
E5 RON 92-II | 19.760 | 20.150 |
DO 0,001S-V | 16.460 | 16.780 |
DO 0,05S-II | 16.110 | 16.430 |
Dầu hỏa 2-K | 15.050 | 15.350 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021 |
Từ khóa » Giá Tiền Tệ Canada
-
Tỷ Giá Đô Canada - Tỷ Giá CAD Mới Nhất Hôm Nay 19/07/2022
-
Tỷ Giá Đô La Canada - Tỷ Giá đồng Tiền CAD Mới Nhất Hôm Nay Ngày ...
-
Tỷ Giá đô La Canada CAD Mới Nhất Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay - Tỷ Giá CAD Mới Nhất
-
Tỷ Giá đô Canada Hôm Nay - ChoGia.VN
-
Tỷ Giá CAD (Đô La Canada) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay
-
Đô-la Canada Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Giá USD CAD Hôm Nay | Đô La Mỹ Đô La Canada
-
Tỷ Giá đô La Canada (CAD) Ngày Hôm Nay Chợ đen Là Bao Nhiêu?
-
Đô La Canada (CAD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi ...
-
Chuyển đổi đô La Canada (CAD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Chuyển đổi Đô La Canada Sang Đồng Việt Nam CAD/VND - Mataf
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank