Dơ Là Gì, Nghĩa Của Từ Dơ | Từ điển Việt
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Tính từ
(Phương ngữ) bẩn
chiếc áo bị dơtrơ, không biết hổ thẹn (thường dùng để chê, mắng)
người đâu mà dơ thế!rõ dơ! của người ta mà lại nhận vơXem thêm các từ khác
-
Dơi
Danh từ: thú nhỏ, thân hình hơi giống chuột, chi trước biến thành đôi cánh, thường bay đi kiếm... -
Dơn
Danh từ: (khẩu ngữ), xem lay ơn -
Dư
Tính từ: có thêm một phần lẻ nữa ngoài số tròn, 13 chia 4 được 3, dư 1, Đồng nghĩa : dôi,... -
Dưa
Danh từ: cây thuộc loại bầu bí, có nhiều loài, quả dùng để ăn., Danh... -
Dưng
Động từ: (phương ngữ), (từ cũ, hoặc ph), Tính từ: không có gì,... -
Dưới
Danh từ: phía những vị trí thấp hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay... -
Dướng
Danh từ: cây mọc hoang cùng họ với mít, lá có lông và có nhiều hình dạng khác nhau, vỏ có thể... -
Dường
Danh từ: (cũ hoặc vch) từ dùng để chỉ cái có tính chất, mức độ đại khái như thế,
Từ khóa » Dơ Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Dơ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dơ" - Là Gì?
-
Dơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dơ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
DƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dở - Wiktionary Tiếng Việt
-
đó - Wiktionary Tiếng Việt
-
FACE DOWN SOMEONE/SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
BUCKLE DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
(PDF) FUCKING NGHĨA LÀ GÌ? BÍ MẬT KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT