Dở - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ː˧˩˧ | jəː˧˩˨ | jəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəː˧˩ | ɟə̰ːʔ˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 唋: dử, dứ, dở
- 𢷣: rỡ, gỡ, gở, đỡ, dỡ, dở, giữ, hững, giở, nhỡ
- 𡁎: dỡ, dở, giở, nhử
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đồ
- đó
- đò
- dỡ
- dỗ
- do
- đỗ
- độ
- đỡ
- đọ
- đỏ
- đo
- dơ
- dò
- đổ
- đố
- đờ
- đợ
Tính từ
[sửa]dở
- Không đạt yêu cầu, do đó không gây thích thú, không mang lại kết quả tốt. Vở kịch dở. Thợ dở. Dạy dở. Làm như thế thì dở quá.
- (Kết hợp hạn chế) . Có tính khí, tâm thần không được bình thường, biểu hiện bằng những hành vi ngớ ngẩn. Anh ta hơi dở người. Dở hơi.
- Ở tình trạng chưa xong, chưa kết thúc. Đan dở chiếc áo. Bỏ dở cuộc vui. Đang dở câu chuyện thì có khách.
Xem thêm
[sửa]- (Cũ; id.) .Xem giở
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dở", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Dơ Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Dơ - Từ điển Việt
-
Dơ Là Gì, Nghĩa Của Từ Dơ | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dơ" - Là Gì?
-
Dơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dơ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
DƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đó - Wiktionary Tiếng Việt
-
FACE DOWN SOMEONE/SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
BUCKLE DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
(PDF) FUCKING NGHĨA LÀ GÌ? BÍ MẬT KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT