Đô-la Singapore Sang Đồng Việt Nam - Wise
Đổi tiền SGD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnSGDChuyển đổi thànhVNDS$1,000 SGD = ₫18.880 VND
Mid-market exchange rate at 06:31Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi SGD sang VND
1 SGD = 18.877,20000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi SGD → VNDGửi email cho tôi khi
1 SGD vượt 18877.2VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | IDR | EUR | AUD | GBP | INR | CNY | MYR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 15.930 | 0,954 | 1,543 | 0,795 | 84,475 | 7,257 | 4,453 |
1 IDR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0,005 | 0 | 0 |
1 EUR | 1,049 | 16.703,4 | 1 | 1,618 | 0,834 | 88,576 | 7,61 | 4,669 |
1 AUD | 0,648 | 10.321 | 0,618 | 1 | 0,515 | 54,731 | 4,702 | 2,885 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Singapore
SGD sang USD
SGD sang IDR
SGD sang EUR
SGD sang AUD
SGD sang GBP
SGD sang INR
SGD sang CNY
SGD sang MYR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 SGD | 18,877.20000 VND |
5 SGD | 94,386.00000 VND |
10 SGD | 188,772.00000 VND |
20 SGD | 377,544.00000 VND |
50 SGD | 943,860.00000 VND |
100 SGD | 1,887,720.00000 VND |
250 SGD | 4,719,300.00000 VND |
500 SGD | 9,438,600.00000 VND |
1000 SGD | 18,877,200.00000 VND |
2000 SGD | 37,754,400.00000 VND |
5000 SGD | 94,386,000.00000 VND |
10000 SGD | 188,772,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Singapore | |
---|---|
1000 VND | 0.05297 SGD |
2000 VND | 0.10595 SGD |
5000 VND | 0.26487 SGD |
10000 VND | 0.52974 SGD |
20000 VND | 1.05948 SGD |
50000 VND | 2.64869 SGD |
100000 VND | 5.29738 SGD |
200000 VND | 10.59476 SGD |
500000 VND | 26.48690 SGD |
1000000 VND | 52.97380 SGD |
2000000 VND | 105.94760 SGD |
5000000 VND | 264.86900 SGD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đồng Sgd
-
Đô Sing - Tỷ Giá SGD Mới Nhất Hôm Nay 21/07/2022
-
Dollar Singapore (SGD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Tỷ Giá đồng Tiền SGD (Đô-la Singapore) Mới Nhất Hôm Nay Ngày 21 ...
-
Tỷ Giá Đô La Singapore (SGD) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
1 SGD To VND - Convert Singapore Dollars To Vietnamese Dongs - Xe
-
1 VND To SGD - Convert Vietnamese Dongs To Singapore Dollars - Xe
-
Giá SGD USD Hôm Nay | Đô La Singapore Đô La Mỹ
-
Chuyển đổi đô La Singapore (SGD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Giá SGD GBP Hôm Nay | Đô La Singapore Đồng Bảng Anh
-
SGD To VND Exchange Rate And Currency Converter - OFX
-
Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Tỉnh Đồng Tháp