Tỷ Giá đồng Tiền SGD (Đô-la Singapore) Mới Nhất Hôm Nay Ngày 21 ...

TỶ GIÁ
  • Tỷ giá ngân hàng
  • Ngoại tệ
  • Tiền điện tửCrypto
  • Ngoại hốiForex
Trang chủ › Ngoại tệ › SGD Tỷ giá SGD tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 13:30:18 27/11/2024

Tỷ giá Đô Sing (SGD) hôm nay là 1 SGD = 18.818,41 VND. Tỷ giá trung bình SGD được tính từ dữ liệu của 39 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô Sing (SGD).

SGD VND 1 SGD = 18.818,41 VND (Tỷ giá Trung bình: 1 SGD = 18.818,41 VND, lúc 13:30:18 27/11/2024)

Bảng so sánh tỷ giá SGD tại các ngân hàng

39 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đô Sing (SGD).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàng Mua Tiền Mặt Mua Chuyển Khoản Bán Tiền Mặt Bán Chuyển Khoản
Tỷ giá ngân hàng ABBankABBank18.46819.199
Tỷ giá ngân hàng ACBACB18.48618.60719.16919.169
Tỷ giá ngân hàng AgribankAgribank18.52618.60019.118
Tỷ giá ngân hàng Bảo ViệtBảo Việt18.61019.130
Tỷ giá ngân hàng BIDVBIDV18.41918.49519.119
Tỷ giá ngân hàng CBBankCBBanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Đông ÁĐông Áxem thêm tygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng EximbankEximbanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng GPBankGPBanktygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HDBankHDBankxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Hong LeongHong Leongtỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HSBCHSBCtỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng IndovinaIndovinaxem tại tygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Kiên LongKiên Longxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MSBMSBxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MBBankMBBankxem tại tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Nam ÁNam Átygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng NCBNCBtygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OCBOCBtygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OceanBankOceanBanktygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PGBankPGBanktygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PublicBankPublicBanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PVcomBankPVcomBanktỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SacombankSacombanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SaigonbankSaigonbanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SCBSCBtygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SeABankSeABankxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SHBSHBtygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TechcombankTechcombanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TPBankTPBanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng UOBUOBxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VIBVIBtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietABankVietABanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietBankVietBanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietCapitalBankVietCapitalBanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietcombankVietcombankxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietinBankVietinBanktygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VPBankVPBanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VRBVRBtygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn

39 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá SGD trong nước hôm nay (27/11/2024)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá SGD mới nhất hôm nay tại 39 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô Sing (SGD)

+ Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.284 VNĐ

+ Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.460 VNĐ

+ Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 18.609 VNĐ

+ Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.251 VNĐ

Ngân hàng bán Đô Sing (SGD)

+ Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 19.108 VNĐ

+ Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 19.113 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.500 VNĐ

+ Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 19.306 VNĐ

Giới thiệu về Đô-la Singapore

Đôla Singapore (ký hiệu: $; mã: SGD) là tiền tệ chính thức của Singapore. Đô la Singapore thường được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc S $ để phân biệt với các đồng tiền bằng đồng đô la khác. Đô la Singapore được chia thành 100 cents.

Đô la Singapore là một đồng tiền tự do chuyển đổi và điều này cho phép nó được thả nổi theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối, nhưng nó cũng được Cục Tiền tệ Singapore giám sát dựa vào một rổ tiền tệ theo tỷ trọng thương mại. Các đồng tiền liên quan không được công khai để bảo vệ đồng tiền này khỏi các cuộc tấn công đầu cơ và các áp lực bất thường khác lên giá trị của nó. Kể từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, nhiều quốc gia như Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã áp dụng hệ thống thả nổi có quản lý của Singapore.

Dollar Brunei được neo vào đồng dollar Singapore với tỷ giá 1:1, và loại tiền này được chấp nhận như là "phương tiện thanh toán quen thuộc" (customary tender), nhưng không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp (legal tender), ở nước kia và ngược lại.

Đơn vị nhỏ hơn: 1/100 cent

Ký hiệu: S$

Tên gọi khác: Sing

Tiền kim loại: 5, 10, 20, 50 cent, $1, 1 cent, $5

Tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $1000, $10000

Xem thêm: https://vi.wikipedia.org/wiki/Đô_la_Singapore

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác

USD EUR AUD CAD CHF CNY DKK GBP HKD IDR INR JPY KHR KRW KWD LAK MYR NOK NZD PHP RUB SAR SEK SGD THB TWD ZAR

Từ khóa » đồng Sgd