đỏ Ngầu Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Nga, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nga Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đỏ ngầu tiếng Nga?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đỏ ngầu trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỏ ngầu tiếng Nga nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)đỏ ngầuналитый кровью
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỏ ngầu trong tiếng Nga
đỏ ngầu: налитый кровью,
Đây là cách dùng đỏ ngầu tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỏ ngầu trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đỏ ngầu
- hám của tiếng Nga là gì?
- thức ăn trưa tiếng Nga là gì?
- chính luận gia tiếng Nga là gì?
- gió ngược thổi mạnh tiếng Nga là gì?
- làm cho đâm rể tiếng Nga là gì?
Từ khóa » đỏ Ngầu Nghĩa Là Gì
-
Từ đỏ Ngầu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đỏ Ngầu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "đỏ Ngầu" - Là Gì?
-
Đỏ Ngầu
-
'đỏ Ngầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đỏ Ngầu Nghĩa Là Gì?
-
đỏ Ngầu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
ĐỎ NGẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển - Từ đỏ Ngầu Ngầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đỏ Ngầu Là Gì? định Nghĩa
-
đỏ Ngầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đỏ Ngầu Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
MẮT ĐỎ NGẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển