Từ đỏ Ngầu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
đỏ ngầu | tt. Đỏ pha màu đục: Mắt đỏ ngầu o Nước lũ đỏ ngầu. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
đỏ ngầu | tt 1. Nói mắt có những tia máu đỏ: Hai mắt Mạng đỏ ngầu (Tô-hoài) 2. Nói nước có lẫn phù sa nên rất đục: Làn nước đỏ ngầu băng băng chảy (Tô-hoài). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
đỏ ngầu | t. Nói mắt đỏ lên vì đau mắt hay vì tức giận. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- đỏ như đồng hun
- đỏ như gấc
- đỏ như hoa vông, đông như miếng tiết
- đỏ như mắt cá chày
- đỏ như mặt trời
- đỏ như quả bồ quân
* Tham khảo ngữ cảnh
Định hạ bài ù , Trường vứt mạnh bài xuống chiếu , mắt đỏ ngầu , nói một mình : Phải , thằng này xấu hổ , thằng này nhục nhã. |
Bên cạnh những cửa hàng đầy tơ lụa màu rực rỡ , Sửu cúi đầu đi thong thả , hai con mắt đỏ ngầu và đầy rử nhìn thẳng ra trước , không để ý đến một vật gì. |
Chàng ngồi yên lặng nhìn ra sân , cặp mắt đỏ ngầu. |
Nhìn kỹ , Minh thấy như có một cặp mắt đỏ ngầu và một cái mồm thật rộng hiện ra trong cái vòng đen ấy. |
Minh giật mình. Với cặp mắt đỏ ngầu , Minh nhìn người chạy bàn Hỏi : Bao nhiêu tiền ? Nhưng ông chưa ăn ! Tôi tự nhiên thấy no , ăn không xuể |
Xin lỗi ông , tôi làm phiền lòng ông... Lộc ngửng đầu , cặp mắt đỏ ngầu , cất tiếng nói như thét : Tôi là một thằng khốn nạn ! Thế ra ông không biết gì hết ư ? Nào tôi có biết gì đâu ? Tội nghiệp ! Cô Mai ngờ ông bàn mưu với cụ Án để đuổi cô đi. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đỏ ngầu
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » đỏ Ngầu Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đỏ Ngầu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "đỏ Ngầu" - Là Gì?
-
Đỏ Ngầu
-
'đỏ Ngầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đỏ Ngầu Nghĩa Là Gì?
-
đỏ Ngầu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
ĐỎ NGẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển - Từ đỏ Ngầu Ngầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đỏ Ngầu Là Gì? định Nghĩa
-
đỏ Ngầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đỏ Ngầu Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
đỏ Ngầu Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
MẮT ĐỎ NGẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển