độ Nhám Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » độ Nhám Bề Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"độ Nhám Bề Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ NHÁM BỀ MẶT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Nhám Bề Mặt" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ 'độ Nhám Bề Mặt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Độ Bóng Bề Mặt
-
Các Tiêu Chuẩn Và Cấp độ Của độ Nhám Bề Mặt
-
Độ Nhám Bề Mặt Là Gì - TTMN
-
表面粗糙度样快 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Độ Nhám Bề Mặt Kim Loại Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Surface Roughness - Từ điển Anh - Việt
-
Máy Tạo Nhám Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Của Nó Ra Sao?