ĐỘ ỔN ĐỊNH ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỘ ỔN ĐỊNH ĐƯỢC " in English? độ ổn địnhstabilityconsistencya steady pacestabilitiesđượcbegetisarewas
Examples of using Độ ổn định được in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
độnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionofổnadjectivefineokaygoodwrongổnadverbwellđịnhadjectiveđịnhđịnhnounplangonnadinhđịnhverbintendđượcverbbegetisarewas đồ nướngđộ ph cao hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English độ ổn định được Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » độ ổn định In English
-
độ ổn định In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỘ ỔN ĐỊNH NHIỆT In English Translation - Tr-ex
-
Translation In English - ỔN ĐỊNH
-
SỰ ỔN ĐỊNH - Translation In English
-
"độ ổn định" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Duolingo English Test
-
[PDF] Thuật Ngữ Tiếng Anh Dùng Trong Lập Kế Hoạch Thích ứng Với Biến đổi ...
-
Hướng Dẫn Nghiên Cứu độ ổn định Và Hạn Sử Dụng Của Sản Phẩm ...
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA
-
[PDF] đánh Giá Các Chính Sách ứng Phó Với Covid-19 Và Các Khuyến - JICA
-
Thử Nghiệm Chất Lượng Bao Bì Sản Phẩm | TÜV SÜD Vietnam
-
Điều Hòa Chính Xác Cho Data Center Và Những Hiểu Lầm Thường Gặp