độ ổn định In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "độ ổn định" into English
stability is the translation of "độ ổn định" into English.
độ ổn định + Add translation Add độ ổn địnhVietnamese-English dictionary
-
stability
nounNếu thay đổi mặt ngoài từ nhẵn thành có khía... thì thân tàu có thể có độ ổn định cao hơn.
If we alter the exterior from smooth to corrugated, the capsule might have more stability,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "độ ổn định" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "độ ổn định" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » độ ổn định In English
-
ĐỘ ỔN ĐỊNH NHIỆT In English Translation - Tr-ex
-
ĐỘ ỔN ĐỊNH ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Translation In English - ỔN ĐỊNH
-
SỰ ỔN ĐỊNH - Translation In English
-
"độ ổn định" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Duolingo English Test
-
[PDF] Thuật Ngữ Tiếng Anh Dùng Trong Lập Kế Hoạch Thích ứng Với Biến đổi ...
-
Hướng Dẫn Nghiên Cứu độ ổn định Và Hạn Sử Dụng Của Sản Phẩm ...
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA
-
[PDF] đánh Giá Các Chính Sách ứng Phó Với Covid-19 Và Các Khuyến - JICA
-
Thử Nghiệm Chất Lượng Bao Bì Sản Phẩm | TÜV SÜD Vietnam
-
Điều Hòa Chính Xác Cho Data Center Và Những Hiểu Lầm Thường Gặp