ÓNG ÁNH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › óng-ánh
Xem chi tiết »
The fruit is a pouchlike follicle that contains many flat, oval seeds with long, silky hairlike plumes. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "óng ...
Xem chi tiết »
Nhiều vị nha sĩ cũng chữa răng sâu của Xã Hội bằng vàng óng ánh. · Many are the dentists who treat the decayed teeth of Society with glittering gold.
Xem chi tiết »
Bản dịch của óng ánh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: fulgent, orient, oriental. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh óng ánh có ben tìm thấy ít nhất 39 lần. Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "óng ánh" · The Brilliant Blue of the Pollia Berry · Lead or silver. · The snow sparkles like diamonds in the sunshine. · Sable glimmers toward grey; ... Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
Shimmer: Trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Các màu cơ bản trong tiếng anh · White /waɪt/ (adj): màu trắng · – Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · – Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · – Yellow / ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn cảm thấy “amped” về một điều gì đó, nó nghĩa là bạn cực kỳ phấn khích và háo hức với điều đó. Ví dụ 1: I can't wait to see Beyonce live! Tôi rất nóng ...
Xem chi tiết »
Phát âm óng ánh ; cát kết óng ánh. gloss sand-stone ; óng ánh của dầu. cast-on ; sơn màu óng ánh. glazing paint ; sự óng ánh. sheen ; than óng ánh. glance coal ... Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ độ óng ánh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ óng ánh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu