Từ điển Tiếng Việt "óng ánh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"óng ánh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm óng ánh
- tt. Mượt, bóng loáng đến mức phản chiếu ánh sáng lấp lánh: Viên đá quý óng ánh nhiều sắc màu.
nt. Sáng, lóng lánh. Hạt kim cương óng ánh.xem thêm: lấp lánh, lóng lánh, long lanh, óng ánh
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh óng ánh
óng ánh- shining
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » độ óng ánh Tiếng Anh Là Gì
-
ÓNG ÁNH - Translation In English
-
ÓNG ÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ÓNG ÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
óng ánh - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ óng ánh Bằng Tiếng Anh
-
89+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup L
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Yola
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày