ĐỒ SẮT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỒ SẮT " in English? Nounđồ sắtironworkđồ sắtironworksđồ sắtiron artifactsironmongeryiron utensils
Examples of using Đồ sắt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đồnounstuffthingsclothesitemsđồpronounyousắtnounironrailwayrailsắtadjectiveferricferrous độ sắc nét của hình ảnhđổ sập xuốngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đồ sắt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đồ Sắt In English
-
đồ Sắt In English - Glosbe Dictionary
-
đồ Sắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Meaning Of Word đồ Sắt - Vietnamese - English
-
Results For đồ Sắt Thép Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of đồ Sắt - VDict
-
ĐỒ DÙNG BẰNG SẮT - Translation In English
-
Definition Of đồ Sắt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Thời Kỳ đồ Sắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cửa Hàng đồ Sắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Iron Age - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Ironmonger | Definition In The English-Ukrainian Dictionary ...
-
Từ điển Việt Anh "cửa Hàng đồ Sắt" - Là Gì?
-
Iron Age Meaning In Vietnamese