Results For đồ Sắt Thép Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đồ sắt thép
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đồ sắt vụn!
English
you scrap iron!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
là sắt thép đấy nhé.
English
that's solid pig iron.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bám vào mấy món đồ sắt.
English
quick, grab something metal.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sắt thép cũng cứng, như tôi vậy.
English
metal is strong, like me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đập tan bọn máy móc sắt thép kia.
English
to smash those metal motherfuckers into junk.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
người phụ nữ bán đồ sắt ở góc phố.
English
the hardware store lady around the corner.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thông số kỹ thuật đồ sắt trang trí
English
technical parameter of decorative iron
Last Update: 2019-07-15 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đó là 22 câu chuyện về thủy tinh và sắt thép.
English
it was 22 stories of glass and steel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
các hiệp sĩ phải chiến thắng bằng cơ bắp và sắt thép thôi.
English
the knights must prevail with steel and sinew alone.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh đã khám phá ra bí mật vào cái ngày anh ghé thăm tiệm đồ sắt.
English
i solved the mystery the day i visited the hardware store...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chất này cháy rất nóng, tan chảy cả gỗ đá, và ngay cả sắt thép.
English
the substance burns so hot, it melts wood, stone, even steel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bông, thuốc phiện, sắt thép, dùng để xây dựng kho vũ khí và hóa chất.
English
cotton, opium, steel, now arms and chemical weaponry.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khi làm được, mỗi cá thể sẽ trở thành một mắt của sợi xích mạnh mẽ hơn cả sắt thép.
English
when you do, each individual will become a link in a chain that will be stronger than iron.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trên con thuyền bị lật ngược, trèo lên cao, với trái tim sắt thép, làn sóng biển lạnh buốt...
English
up into the overturned keel. clamber, with a heart of steel. cold is the ocean's spray.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nhưng nếu người ấy đánh bằng đồ sắt, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhơn hẳn phải bị xử tử.
English
and if he smite him with an instrument of iron, so that he die, he is a murderer: the murderer shall surely be put to death.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khoái cảm của sắt thép và máu thịt... cái chết và sự sống... của cơn thịnh nộ... và mồ hôi trên cơ bắp... của niềm vui thuần khiết nhất... và nỗi buồn sâu lắng nhất.
English
the ecstasy of steel and flesh... death and life... of rage... and sweat of muscle... of pure joy... and deepest sorrow.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
question: Điểm chung giữa vụ scandal ở ở một nhà máy dệt Ấn Độ cái chết do sốc thuốc của một a tên buôn thuốc phiện trung quốc đánh bom ở strasbourg và vienna và cái chết của một ô trùm in sắt thép ở mỹ là gì ?
English
what do a scandal involving an indian cotton tycoon the overdose of a chinese opium trader bombings in strasbourg and vienna and the death of a steel magnate in america all have in common?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,346,891,811 human contributions
Users are now asking for help:
siti nurhamizah (Malay>Japanese)chi dice a manuel che non ha superato l'esame (Italian>Spanish)pero cuando esté desocupada (Spanish>English)lässiger freitag (German>Danish)famose (Italian>English)how long have your school bag? (English>Spanish)permukaan dinding yang licin (Malay>English)kalah (English>Malay)tarpai pridėti po pastraipos (Lithuanian>English)a trip to mozambique with my family (English>Afrikaans)cody : i paint what i feel ! (English>Khmer)saxy hindi bp picture (Hindi>English)horas (Spanish>Slovak)taga asa ka ? (Cebuano>Tagalog)natulium changer moyen de paeiment (Spanish>English)bunalan jud taka (Cebuano>Tagalog)role switching (English>Arabic)core process (English>Romanian)színtérkép (Hungarian>English)sara sotto un ponte (Italian>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đồ Sắt In English
-
đồ Sắt In English - Glosbe Dictionary
-
đồ Sắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỒ SẮT In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of Word đồ Sắt - Vietnamese - English
-
Definition Of đồ Sắt - VDict
-
ĐỒ DÙNG BẰNG SẮT - Translation In English
-
Definition Of đồ Sắt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Thời Kỳ đồ Sắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cửa Hàng đồ Sắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Iron Age - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Ironmonger | Definition In The English-Ukrainian Dictionary ...
-
Từ điển Việt Anh "cửa Hàng đồ Sắt" - Là Gì?
-
Iron Age Meaning In Vietnamese