đồ Tắm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồ tắm" thành Tiếng Anh
swimsuit, bathers, cossie là các bản dịch hàng đầu của "đồ tắm" thành Tiếng Anh.
đồ tắm + Thêm bản dịch Thêm đồ tắmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
swimsuit
nountight-fitting garment worn for swimming
Sonhia rủ em ra bãi biển và nói là anh sẽ thấy em trong bộ đồ tắm biển.
Sonia took us to the beach and said, you'd see me in swimsuit.
en.wiktionary2016 -
bathers
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
cossie
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cozzie
- swimmers
- swimming costume
- swimming trunks
- togs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồ tắm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đồ tắm" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bộ đồ tắm bathing suit · cossie
- bộ đồ tắm hai mảnh two-piece swimsuit
Bản dịch "đồ tắm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ đồ Tắm Biển Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
BỘ ĐỒ TẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG BỘ ĐỒ TẮM Tiếng Anh Là Gì - Bathing Suit - Tr-ex
-
Đồ Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bãi Biển - StudyTiengAnh
-
"Tắm Biển" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 20 Bộ Quần áo Bơi Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Trangwiki
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Trên Bãi Biển - At The Beach - Alokiddy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Khi đi Biển - VnExpress
-
Đặt Câu Với Từ "đồ Tắm"
-
Đồ Bơi 1 Mảnh Tiếng Anh Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Đi Tắm Biển Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Biển Trong Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop