Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Khi đi Biển - VnExpress

  • Mới nhất
  • VnE-GO
  • Thời sự
  • Thế giới
  • Kinh doanh
  • Khoa học công nghệ
  • Góc nhìn
  • Bất động sản
  • Sức khỏe
  • Thể thao
  • Giải trí
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Đời sống
  • Xe
  • Du lịch
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ tư, 28/4/2021, 11:45 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh dùng khi đi biển

Từ vựng tiếng Anh dùng khi đi biển

Đi biển vào kỳ nghỉ, bạn sẽ nhìn hoặc nghe thấy những từ như "sandcastle", "sun cream" hay "surfboard".

STT Từ vựng Phát âm(theo từ điển Cambridge) Nghĩa
1 beach /biːtʃ/ bãi biển
2 bikini /bɪˈkiː.ni/ (Anh-Anh) /bəˈkiː.ni/ (Anh-Mỹ) đồ bơi
3 beach ball

/ˈbiːtʃ ˌbɔːl/ (Anh-Anh) /ˈbiːtʃ ˌbɑːl/ (Anh-Mỹ)

bóng dùng ở bãi biển
4 deckchair /ˈdek.tʃeər/ (Anh-Anh) /ˈdek.tʃer/ (Anh-Mỹ) ghế xếp (loại để ngoài trời, có thể gấp lại)
5 sandcastle /ˈsændˌkɑː.səl/ (Anh-Anh) /ˈsændˌkæs.əl/ (Anh-Mỹ) lâu đài cát
6 beach umbrella /'biːtʃ /ʌmˈbrel.ə/ chiếc ô trên bãi biển
7 coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/ (Anh-Anh) /ˈkoʊ.kə.nʌt/ (Anh-Mỹ) dừa
8 goggles /ˈɡɒɡ.əlz/ (Anh-Anh) /ˈɡɑː.ɡəlz/ (Anh-Mỹ) kính bảo hộ
9

flip flops

/ˈflɪp flɒps/ (Anh-Anh) /ˈflɪp flɑːp/ (Anh-Mỹ)

dép tông

10 hat /hæt/
11 float /fləʊt/ (Anh-Anh) /floʊt/ (Anh-Mỹ) phao
12 sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ (Anh-Anh) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ (Anh-Mỹ) kính râm
13 sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng
14 surfboard /ˈsɜːf.bɔːd/ (Anh-Anh) /ˈsɝːf.bɔːrd/ (Anh-Mỹ) ván lướt sóng
15 canoe /kəˈnuː/ cano
Ảnh: Shutterstock.

Ảnh: Shutterstock.

Theo 7ESL

  • 10 từ tiếng Anh đa nghĩa bạn dùng hàng ngày
  • 10 cách nói thay thế 'very good'
  • Học từ vựng với cụm từ chỉ hoa quả
  • 10 từ tiếng Anh phổ biến về tiền bạc
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công × ×

Từ khóa » Bộ đồ Tắm Biển Trong Tiếng Anh Là Gì