Dở Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dở" thành Tiếng Anh

bad, badly, unfinished là các bản dịch hàng đầu của "dở" thành Tiếng Anh.

dở adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bad

    adjective

    not good

    Vậy tất cả thỏ đều lái xe dở, hay chỉ mỗi cô?

    So, are all rabbits bad drivers, or is it just you?

    en.wiktionary2016
  • badly

    adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • unfinished

    adjective

    Người ta nói khi bạn sắp chết đều muốn hoàn thành những công việc dang dở.

    Some say when you're just about to die you play out your unfinished business.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • crappy
    • turn
    • doggerel
    • leaf
    • unskillful
    • incapable
    • leaves
    • un completed
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dở " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "dở" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • dở bướng recalcitrate
  • làm dở half-done
  • dở chứng lash out
  • dở chừng half-way through
  • dở trò lộn sòng hocus-pocus
  • hay dở good and bad · good or bad
  • tính gàn dở crankiness · faddiness · faddishness
  • dở trò xảo quyệt fox
xem thêm (+41) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dở Dịch Sang Tiếng Anh