Tiếng Trung Chinese giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng những đồ gia dụng trong nhà bếp bằng Tiếng Trung. 1, 日用百货, Rì yòng bǎihuò, Hàng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Trung về đồ dùng trong nhà theo phòng ; 遥控器, yáokòng qì, điều khiển từ xa ; 空调, kōngtiáo, máy điều hòa ; 沙发, shāfā, ghế sofa ; 椅子, yǐzi, ghế ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) Đồ gia dụng là những vật dụng thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Ngành công nghiệp ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng thông dụng nhất ; 蛋糕模, Dàngāo mó, Khuôn làm bánh ; 刀叉、勺、筷、签, Dāo chā, sháo, kuài, qiān, Dao nĩa, ...
Xem chi tiết »
Nếu muốn nhớ lâu thì bạn có thể viết từ mới lên giấy nhớ rồi dán lên đồ vật. Ngày nào cũng ... Danh sách từ vựng đồ dùng... · Từ vựng đồ dùng phòng khách...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng về đồ dùng trong nhà · Từ vựng tiếng Trung : Ghế – Chair ( Pinyin: yǐ zi ) - Phồn thể: 椅子 - Giản thể: 椅子 · Từ vựng tiếng Trung : Tủ đựng đĩa ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2020 · 鸡毛掸子, jīmáodǎnzi, chổi lông gà ; 鞋 刷, xié shuā, bàn chải đánh giầy ; 鞋油, xiéyóu, si đánh giầy ; 樟脑球, zhāngnǎo qiú, viên long não, viên ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Hộp đựng khăn giấy, 纸巾盒, Zhǐjīn hé ; Túi đựng giấy vệ sinh, 卫生棉包, Wèi shēng mián bāo ; Giá phơi, 晾晒架, Liàng shài jià.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:43 Đã đăng: 22 thg 8, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2021 · Bạn không có đủ vốn từ vựng để miêu tả đồ dùng trong nhà của mình? Cùng THANHMAIHSK theo dõi bài viết và học các từ vựng cần thiết về đồ dùng ...
Xem chi tiết »
Tên các vật dụng trong phòng bếp ; 竹筷. zhú kuài. Đũa tre ; 塑料筷. sùliào kuài. Đũa nhựa ; 调羹. tiáogēng. Thìa lấy canh ; 汤匙. tāngchí. Thìa súp ; 通眼匙. tōng ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng trong gia đình, cùng học tiếng trung ở bắc ninh tìm hiểu các vật dụng gia đình bằng tiếng trung nhé ; 客 厅.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Đồ vật trong gia đình" · 1.椅子 yǐzi Cái ghế · 2.扶手椅子 fúshǒu yǐzi Ghế tay vịn · 3.摇椅 yáoyǐ Ghế bập bênh · 4.凳子 ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2019 · 台灯 /táidēng/ Đèn bàn · 开关 /kāiguān/ Công tắc điện · 插座 /chāzuò/ Ổ cắm · 书桌 /Shūzhuō/ Bàn học, bàn làm việc · 打印机 /dǎyìnjī/ Máy in · 插头 / ...
Xem chi tiết »
气球 (qìqiú): Quả bóng bay. · các đồ vật bằng tiếng Trung · 灯泡 (dēngpào): Bóng đèn. · 梳子 (shūzi): Cái lược. · 风扇 (fēngshàn): Cái quạt. · 电话 (diànhuà): Điện ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ vật trong nhà bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu