Từ Vựng Tiếng Trung Về Các đồ Vật Trong Gia đình

trungtamdaytiengtrung@gmail.com 0917861288 - 1900 886 698 trung tam tieng trung sofl trung tam tieng trung sofl
  • Giới thiệu
  • Học tiếng Trung Online
  • Học tiếng Trung Offline
    • Khóa học HSK3 + HSKK
    • Khoá học HSK4 + HSKK
  • Tiếng Trung Doanh Nghiệp
  • Lịch khai giảng
  • Tài liệu
    • Đề thi HSK
    • Sách Luyện thi HSK
    • Sách học tiếng Trung
    • Phần mềm
  • Blog
    • Học tiếng Trung mỗi ngày
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Hội thoại
      • Video học
      • Bài tập
    • Kinh nghiệm học tiếng Trung
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
    • Đời sống văn hoá Trung Quốc
  • Trang chủ
  • Blog
  • Học tiếng Trung mỗi ngày
  • Từ vựng
Nội dung bài viết Từ vựng tiếng Trung về các đồ vật trong gia đình Nội dung bài viết 1. Tên các đồ dùng trong phòng khách 2. Tên các đồ vật trong phòng ngủ 3. Tên các vật dụng trong phòng bếp Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng luôn là cách học hiệu quả. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung thông dụng về chủ đề vật dụng trong gia đình nhé!

>>> Từ vựng tiếng Trung về cách xưng hô trong gia đình

Tên các đồ dùng trong phòng khách

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

客 厅

kètīng

Phòng khách

沙 发

shāfā

Ghế sô pha

沙发垫

shāfā diàn

Đệm ghế sô pha

茶几

chájī

Bàn trà

茶具

chájù

Bộ đồ uống trà

花 盆

huā pén

Chậu hoa

花 瓶

huāpíng

Bình hoa

装 饰 画

zhuāngshì huà

Tranh ảnh trang trí

电 风扇

diàn fēngshàn

Quạt chạy điện

电 风 扇

diànfēngshàn

Quạt máy

挂 钟

guàzhōng

Đồng hồ treo tường

壁 灯

bìdēng

Đèn tường

台 灯

táidēng

Đèn bàn

电 视 机

diànshìjī

Tivi

播 放 机

bōfàngjī

Đầu đĩa

遥 控 器

yáokòngqì

Điều khiển từ xa

电 视 柜

diànshì guì

Kệ, tủ tivi

空 调

kòngtiáo

Điều hòa không khí

开 关

kāiguān

Công tắc

吸 尘 器

xīchénqì

Máy hút bụi

烟 灰 缸

yānhuī gāng

Gạt tàn thuốc

电 暖 器

diànnuǎnqì

Máy sưởi

Tên các đồ vật trong phòng ngủ

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

卧 室

Wòshì

Phòng ngủ

寝 具

qǐnjù

Đồ ngủ

chuáng

Giường

婴 儿 摇 床

yīng'ér yáo chuáng

Nôi dành cho em bé

轻 便 床

qīngbiàn chuáng

Giường cũi

吊 床

diàochuáng

Võng

沙 发 床

shāfā chuáng

Giường sô pha

折 叠 床

zhédié chuáng

Giường gấp

单 人 床

dān rén chuáng

Giường cá nhân

双 人 床

shuāngrén chuáng

Giường đôi

床 头 灯

chuáng tóu dēng

Đèn giường

床 垫

chuáng diàn

Đệm giường

钢 丝 垫

gāngsī diàn

Đệm lò xo

毛 毯

máotǎn

Thảm len

棉毯

mián tǎn

Thảm bông

枕头

zhěntou

Chiếc gối

棉被

mián bèi

Chăn bông

棉枕

mián zhěn

Gối bông

枕心

zhěn xīn

Ruột gối

枕套

zhěntào

Vỏ gối

被套

bèitào

Vỏ chăn

草席

cǎo xí

Chiếu cói

床单

chuángdān

Ga giường

床罩

chuángzhào

Khăn phủ giường

挂毯

guàtǎn

Thảm treo

衣柜

yīguì

Tủ quần áo

梳妆台

shūzhuāng tái

Bàn trang điểm

窗帘

chuānglián

Rèm cửa sổ

拖鞋

tuōxié

Dép lê

Tên các vật dụng trong phòng bếp

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

厨房

chúfáng

Phòng bếp

煤 气灶

méiqì zào

Bếp ga

电 炉

diànlú

Bếp điện

灭 火器

mièhuǒqì

Bình chữa cháy

排 风 扇

páifēngshàn

Quạt hút gió

烤 面包机

kǎo miànbāo jī

Lò nướng bánh

电饭锅

diàn fàn guō

Nồi cơm điện

炖锅

dùn guō

Nồi hầm

火锅

huǒguō

Nồi lẩu

高压锅

gāoyāguō

Nồi áp suất

暖锅

nuǎn guō

Lò vi sóng

平底煎锅

píngdǐ jiān guō

Chảo rán

汤灌

tāng guàn

Nồi canh

围裙

wéiqún

Tạp dề

饼模

bǐng mó

Khuôn làm bánh

榨果汁机

zhà guǒzhī jī

Máy ép hoa quả

电冰箱

diàn bīngxiāng

Tủ lạnh

洗碗机

xǐ wǎn jī

Máy rửa bát

储冰块器

chú bīng kuài qì

Khay đựng đá

调味品架

tiáowèi pǐn jià

Giá đựng đồ gia vị

调味品瓶

tiáowèi pǐn píng

Bình đựng gia vị

餐具柜

cānjù guì

Tủ đựng đồ bếp

碗橱

wǎn chú

Tủ đựng bát

饭碗

fànwǎn

Bát ăn cơm

筷子

kuàizi

Đũa ăn cơm

竹筷

zhú kuài

Đũa tre

塑料筷

sùliào kuài

Đũa nhựa

调羹

tiáogēng

Thìa lấy canh

汤匙

tāngchí

Thìa súp

通眼匙

tōng yǎn chí

Thìa thông lỗ

盘子

pánzi

Đĩa ăn

调味盘

tiáowèi pán

Đĩa gia vị

大浅盘

dà qiǎn pán

Đĩa bẹt

碟子

diézi

Đĩa nhỏ

搪瓷杯

tángcí bēi

Cốc sứ

有盖杯

yǒu gài bēi

Cốc có nắp

小酒杯

xiǎo jiǔbēi

Chén nhỏ uống rượu

牙签

yáqiān

Tăm

纸巾

zhǐjīn

Giấy ăn

托盘

tuōpán

Khay

方盘

fāng pán

Khay vuông

圆盘

yuán pán

Khay tròn

竹盘

zhú pán

Mâm tre

纸盘

zhǐ pán

Mâm giấy

餐叉

cān chā

Dĩa

餐刀

cān dāo

Dao ăn

甜点刀

tiándiǎn dāo

Dao dùng đồ tráng miệng

削皮刀

xiāo pí dāo

Dao gọt vỏ

面包刀

miànbāo dāo

Dao cắt mì

绞肉器

jiǎo ròu qì

Đồ ép thịt

烤肉器

kǎoròu qì

Đồ quay thịt

打蛋器

dǎ dàn qì

Máy đánh trứng

砧板

zhēnbǎn

Thớt

煮水壶

zhǔ shuǐhú

Ấm đun nước

大口水壶

dàkǒu shuǐhú

Bình nước

玻璃滤壶

bōlí lǜ hú

Bình lọc bằng thủy tinh

咖啡壶

kāfēi hú

Bình cafe

菜罩

cài zhào

Lồng bàn

塑料袋

sùliào dài

Túi nhựa

Tiếng Trung là ngôn ngữ tượng hình rất thú vị. Học tiếng Trung mang đến rất nhiều kiến thức bổ ích. Các đồ vật, dụng cụ trong gia đình luôn là những điều rất quen thuộc và gần gũi, đừng quên học từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng trong gia đình mà SOFL đã chia sẻ nhé. SOFL chúc các bạn có nhiều niềm vui khi học tiếng Trung!

Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Mã chống spamThay mới Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật
  • Thông tin kỳ thi HSK/HSKK tháng 7 năm 2024 tại Việt Nam

    Thông tin kỳ thi HSK/HSKK tháng 7 năm 2024 tại Việt Nam

    03/07/2024
  • 常常 /chángcháng/ và 往往 /wǎngwǎng/ khác nhau như thế nào?

    常常 /chángcháng/ và 往往 /wǎngwǎng/ khác nhau như thế nào?

    26/06/2024
  • TƯNG BỪNG KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG SOFL QUẬN TÂN BÌNH

    TƯNG BỪNG KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG SOFL QUẬN TÂN BÌNH

    18/06/2024
  • Đăng ký thi HSK/HSKK tháng 06/2024 tại Việt Nam

    Đăng ký thi HSK/HSKK tháng 06/2024 tại Việt Nam

    16/05/2024
  • Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô

    Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô

    28/04/2024
  • Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    20/01/2021
  • Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    27/05/2020
  • Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    09/05/2020
  • Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?

    Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?

    04/08/2020
  • Danh sách 108 vị anh hùng Lương Sơn Bạc

    Danh sách 108 vị anh hùng Lương Sơn Bạc

    30/09/2020
Học tiếng Trung qua video PHÂN BIỆT 不 - 没 PHÂN BIỆT 不 - 没 Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô

Gallery image 1

Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung

Gallery image 1

Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa

Gallery image 1

Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024

Gallery image 1

Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung

Gallery image 1

Các đơn vị hành chính Việt Nam trong tiếng trung

Gallery image 1

Những từ mượn trong tiếng trung

Gallery image 1

Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng trung - SOFL

Gallery image 1

Từ vựng tiếng Trung chủ đề gọi taxi

Gallery image 1

Tên tiếng Trung của các đảo Trường sa, Hoàng sa là gì?

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....

Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Giao tiếp HSK5 Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

dk Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ - Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng face
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
zalo zalo zalo tk Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội

Từ khóa » đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Trung