đô Vật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗo˧˧ və̰ʔt˨˩ | ɗo˧˥ jə̰k˨˨ | ɗo˧˧ jək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗo˧˥ vət˨˨ | ɗo˧˥ və̰t˨˨ | ɗo˧˥˧ və̰t˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đồ vật
Danh từ
đô vật
- Lực sĩ môn vật. Khoẻ như đô vật.
Đồng nghĩa
- tay vật
Dịch
Lực sĩ môn vật
|
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đô vật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
Từ khóa » đô Vật Là Từ Loại Gì
-
đồ Vật - Wiktionary Tiếng Việt
-
đô Vật Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đô Vật Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đô Vật - Từ điển Việt
-
Thể Loại:Đô Vật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đô Vật" - Là Gì?
-
ĐỒ VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Vật Là Gì? Tìm Hiểu Các Loại Danh Từ Chỉ Sự Vật - GiaiNgo
-
đồ Vật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Câu Hỏi Tiếng Việt: "ĐỒ VẬT Nhưng Tên Lại Là động Từ?" - AFamily