Từ điển Tiếng Việt "đô Vật" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đô vật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đô vật

- d. Lực sĩ môn vật. Khoẻ như đô vật.

nd. Môn đấu vật giữa hai người. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đô vật

đô vật
  • noun
    • wrestler

Từ khóa » đô Vật Là Từ Loại Gì