They are a twisted version of something good, and just like counterfeit money, they are worthless. LDS. Hắn coi họ là đồ dùng một lần và vô giá trị.
Xem chi tiết »
worthless. adjective. Làm sao anh biết các trái phiếu đó vô giá trị? How do you know the bonds are worthless? GlosbeMT_RnD · bum. adjective verb noun ...
Xem chi tiết »
Worthless /ˈwɜːθləs/: không hữu ích, chẳng ra gì, vô giá trị. Ex: The company's shares are now virtually worthless. Cổ phiếu ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VÔ GIÁ TRỊ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. ... Bản đồ Google là vô giá trị.
Xem chi tiết »
And when that devotion is tested, or worse yet, treated like the completely meaningless nonentity that it is... more_vert.
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ vật vô giá trị' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ có giá trị' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: vô | Phải bao gồm: vô
Xem chi tiết »
1 1. RẤT QUÝ GIÁ, QUÝ BÁU, ĐÁNG GIÁ, VÔ GIÁ TIẾNG ANH LÀ GÌ? 1.1 PRICELESS (ADJ.) 1.2 INVALUABLE (ADJ.) · 2 2. KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ, VÔ DỤNG TIẾNG ANH LÀ GÌ? 2.1 ...
Xem chi tiết »
Sách Trân Châu Vô Giá. The Pearl of Great Price. 2. Một khám phá vô giá! A Priceless Discovery! 3. Cơ bản là vô giá trị. Basically worthless.
Xem chi tiết »
Phát âm vô giá ; chứng khoán vô giá trị. worthless bill ; hợp đồng vô giá trị. void contract ; séc vô giá trị. dud cheque ; vô giá trị. void ; vô giá trị. worthless ... Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. valuable. * tính từ - có giá trị lớn, quý giá =valuable assistance+ sự giúp đỡ quý giá - có thể đánh giá được, có thể định giá được
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2021 · Những cụm từ tiếng Anh về đồ ăn mang nghĩa khác ... mô tả việc mua một thứ gì đó (thường là xe có động cơ) không hoạt động tốt, vô giá trị.
Xem chi tiết »
Vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). that novel is mere trash — cuốn tiểu ... (thân mật, chủ yếu là Mỹ) Phê phán một cách nặng nề.
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · Thái độ này, trong tiếng Anh gọi là ableism, có nghĩa là việc phân biệt ... tật có thể sẽ cảm thấy mình vô giá trị trong xã hội," Hale nói.
Xem chi tiết »
Là một người hoài bão: (To be ambitious – to have goals). I'm ambitious. I have always set myself goals and it motivates me to work hard. I have achieved my ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Vô Giá Trị Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ vô giá trị tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu