ĐOÀN KẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐOÀN KẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từđoàn kết
solidarity
đoàn kếttình đoàn kếttình liên đớiliên đớitinh thần đoàn kếttinh thần liên đớiliên kếtunity
sự thống nhấtsự hiệp nhấtthống nhấtđoàn kếtsự đoàn kếtsự hợp nhấthợp nhấtsựsự kết hợpunite
đoàn kếthiệp nhấthợpkết hiệpliên hiệp lạiliên kết lạiunify
thống nhấthợp nhấtkết hợpunited
đoàn kếthiệp nhấthợpkết hiệpliên hiệp lạiliên kết lạiunified
thống nhấthợp nhấtkết hợpsolidary
liên đớiđoàn kếtuniting
đoàn kếthiệp nhấthợpkết hiệpliên hiệp lạiliên kết lạiunites
đoàn kếthiệp nhấthợpkết hiệpliên hiệp lạiliên kết lạiunifying
thống nhấthợp nhấtkết hợp
{-}
Phong cách/chủ đề:
What the Hell is Unite?Chúng tôi yêu đoàn kết.
We love being united.Phải đoàn kết để chiến thắng.
We must unify to win.Mọi người đoàn kết và.
Let's all band together and.Đoàn kết sau thảm kịch.
Rallying together after tragedy.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkết quả cho thấy kết quả mong muốn chiến tranh kết thúc kết quả kiểm tra khả năng kết nối kết quả bầu cử kết xuất trò chơi kết thúc thiết bị kết nối kết quả thử nghiệm HơnSử dụng với trạng từkết thúc hạnh phúc kết thúc như vậy kết hợp bất kỳ kết đẹp kết nối vững chắc kết hợp nhiều hơn kết cấu phong phú kết thúc quy trình HơnSử dụng với động từbị kết án cam kết cung cấp bị kết tội muốn kết hôn cam kết bảo vệ đi đến kết luận kết nối thông qua kết nối qua bị ngắt kết nối kết hợp thành HơnÔng ấy muốn đoàn kết quốc gia này.
He wants to unify this country.Đoàn kết hơn cả một gia đình.
We are united more than one family.Đảng là sức mạnh khi đoàn kết.
People are powerful when they unite.Hãy đoàn kết và an toàn”.
Keep together and you are safe".Bây giờ chúng tôi thực sự đoàn kết”.
And now were really together.".Dan một thế giới đoàn kết trong hòa bình.
Dan a world united and at peace.Đoàn kết cơ học Mechanical solidarity.
Apocalypticism as Mechanical Solidarity.Bạn phải đoàn kết họ bằng một câu chuyện.
You have to unify them with a story.Next Tân thủ lĩnh Taliban kêu gọi đoàn kết.
New Taliban leader calls for unity.Đoàn kết sẽ tạo ra sức mạnh vô song.
Under-thinking will create an ineffective song.Sử dụng những từ ngữ khuyến khích đoàn kết.
Use words that promote togetherness.Khi chúng ta đoàn kết, chúng ta là vô đối.
When we join together, we're unstoppable.Đất nước chỉ có sức mạnh nếu mọi người đoàn kết.
There is power in the people only if they unite.Và một Italy đoàn kết… không thể bị ngăn cản!
And a united Italy…'… cannot be stopped!Nhưng nếu tấn công chúng, điều đó sẽ khiến chúng đoàn kết.
But if we attack their ships, we will unify them.Mục đích sẽ là đoàn kết đảng và đất nước.
Her intent is to unify the country and the party.Họ đoàn kết để nói:“ Chúng tôi không chấp nhận”.
They were gathered to say"we are not afraid".Chúng tôi phải đoàn kết, phải mạnh mẽ.
We need to be united, we need to be strong.Vào lúc này tôi chỉ muốn nói chúng ta cần đoàn kết.
I just want to tell you that in these times, we have to unify.Iran kêu gọi đoàn kết giữa các quốc gia Hồi giáo.
Iran calls for unity among Islamic countries.Đoàn kết, gắn bó với nội bộ, tạo môi trường thân thiện.
Solidarity and attachment with the internal Company. Creation of friendly environment.Putin kêu gọi đoàn kết trong thông điệp năm mới.
Pope calls for solidarity between all in New Year's message.Precariat không cảm thấy là một phần của một cộng đồng lao động đoàn kết.
The precariat does not feel part of a solidaristic labour community.Tổng thống Nga kêu gọi đoàn kết chống chủ nghĩa khủng bố.
President of Russia calls for unity against terrorism.Tiếng cười đoàn kết mọi người trong những thời điểm khó khăn.
Laughter has united people during difficult times.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 3156, Thời gian: 0.0376 ![]()
![]()
đoạn hồi tưởngđoàn kết chống lại

Tiếng việt-Tiếng anh
đoàn kết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đoàn kết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự đoàn kếtunitysolidaritycohesiontogethernesstình đoàn kếtsolidaritytinh thần đoàn kếtsolidarityspirit of solidarityđoàn kết trongunite inunited inphải đoàn kếtmust uniteshould uniteđoàn kết dân tộcnational unitynational solidarityđoàn kết lạiuniteunitedđoàn kết hơnmore unitedcó thể đoàn kếtcan unitechính phủ đoàn kết dân tộca government of national unitysẽ đoàn kếtwill unitewould uniteđoàn kết mọi ngườiunite peopleđoàn kết chúng taunite usphong trào đoàn kếtsolidarity movementđoàn kết chống lạiunite againstđã đoàn kếthave unitedwere unitedhas unitedTừng chữ dịch
đoàndanh từđoàngroupuniondelegationcrewkếtdanh từendresultfinishconclusionkếttính từfinal STừ đồng nghĩa của Đoàn kết
thống nhất hợp nhất unity sự thống nhất sự hiệp nhất tình liên đới sự hợp nhất unite solidarity tinh thần liên đới sự sự kết hợp unify liên kếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chữ đoàn Kết Tiếng Anh Là Gì
-
"Đoàn Kết" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
→ đoàn Kết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐOÀN KẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đoàn Kết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ đoàn Kết - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐOÀN KẾT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thành Ngữ, Slogan Về đoàn Kết - Ngày Quốc ...
-
Sự đoàn Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Đoàn Kết Là Sống, Chia Rẽ Là Chết Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp Bộ Thành Ngữ Tiếng Anh Về đoàn Kết | Edu2Review
-
Sự đoàn Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Lớp “phổ Cập” Tiếng Anh Cho đồng Bào Làm Du Lịch - Bộ GD&ĐT
-
Vô Sản Toàn Thế Giới, đoàn Kết Lại! – Wikipedia Tiếng Việt