"doãn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Doãn Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"doãn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

doãn

(舊官名)尹
phủ doãn
府尹。
允許。

Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt

Doãn: 尹

Yǐn

Giản thể: 尹 - Phồn thể: 尹

Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt

Doãn: 尹

Yǐn

Giản thể: 尹 - Phồn thể: 尹

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

DOÃN: 尹

Yǐn

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

DOÃN: 尹

 尹 Yǐn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Doãn Tiếng Trung