đoàn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đoàn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đoàn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đoàn trong tiếng Trung và cách phát âm đoàn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đoàn tiếng Trung nghĩa là gì.
đoàn (phát âm có thể chưa chuẩn)
拨子 《用于人的分组; 伙。》vừa n (phát âm có thể chưa chuẩn) 拨子 《用于人的分组; 伙。》vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây刚才有一拨子队伍从这里过去了。纲 《旧时成批运输货物的组织。》đoàn chở muối盐纲。đoàn chở đá hoa花石纲。列 《用于成行列的事物。》một đoàn xe lửa. 一列火车。群; 组; 团 《工作或活动的集体。》团队 《具有某种性质的集体; 团体。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đoàn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nhủ tiếng Trung là gì?
- trúc diệp tiếng Trung là gì?
- gạch men tiếng Trung là gì?
- rau củ mại tiếng Trung là gì?
- cấp điện kế tiếp tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đoàn trong tiếng Trung
拨子 《用于人的分组; 伙。》vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây刚才有一拨子队伍从这里过去了。纲 《旧时成批运输货物的组织。》đoàn chở muối盐纲。đoàn chở đá hoa花石纲。列 《用于成行列的事物。》một đoàn xe lửa. 一列火车。群; 组; 团 《工作或活动的集体。》团队 《具有某种性质的集体; 团体。》
Đây là cách dùng đoàn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đoàn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拨子 《用于人的分组; 伙。》vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây刚才有一拨子队伍从这里过去了。纲 《旧时成批运输货物的组织。》đoàn chở muối盐纲。đoàn chở đá hoa花石纲。列 《用于成行列的事物。》một đoàn xe lửa. 一列火车。群; 组; 团 《工作或活动的集体。》团队 《具有某种性质的集体; 团体。》Từ điển Việt Trung
- nghỉ bệnh tiếng Trung là gì?
- so bì vụn vặt tiếng Trung là gì?
- ty hào tiếng Trung là gì?
- hé môi tiếng Trung là gì?
- tối mù tối mịt tiếng Trung là gì?
- Võ Nhai tiếng Trung là gì?
- đồ ngắt điện tiếng Trung là gì?
- quạt thông gió tủ điện tiếng Trung là gì?
- quốc tế thứ ba tiếng Trung là gì?
- chín núc tiếng Trung là gì?
- ăn cơm dã ngoại tiếng Trung là gì?
- ống dẫn tiếng Trung là gì?
- sông lớn tiếng Trung là gì?
- sai xương tiếng Trung là gì?
- chín sớm tiếng Trung là gì?
- vải vân mây tiếng Trung là gì?
- tỉ thức hoàng kim tiếng Trung là gì?
- bãi cát tiếng Trung là gì?
- người gù tiếng Trung là gì?
- phòng thiết kế tiếng Trung là gì?
- sáo mòn tiếng Trung là gì?
- thuật ngữ tiếng Trung là gì?
- nước đồng minh tiếng Trung là gì?
- xảy ra bất ngờ tiếng Trung là gì?
- phễu than tiếng Trung là gì?
- thổi đèn tiếng Trung là gì?
- liên thanh tiếng Trung là gì?
- thuốc yên thai tiếng Trung là gì?
- hướng tây nam tiếng Trung là gì?
- dạ phân tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chữ đoàn Trong Tiếng Trung
-
Đoàn (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: đoàn - Từ điển Hán Nôm
-
Họ Đoàn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Họ Đoàn Tiếng Trung ❤️️ 90+ Tên Họ Đoàn Trung Quốc Hay
-
Tra Cứu Tên Thiệu Đoàn Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Xem Tên Đoàn Gia Hứa Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
200+ Họ Và Tên Người Việt Nam Trong Tiếng Trung Quốc
-
Tập đoàn Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Có Niềm Tin, Sẽ Chiến Thắng! - Báo Lao động
-
Quân đoàn Trong Tiếng Hoa Quân đội
-
Tự Học Tiếng Trung: Từ Vựng GIA ĐÌNH ĐOÀN VIÊN
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Họ Tên Người Việt Nam Dịch Sang Tiếng Trung Như Thế Nào
-
Tiếng Trung Chủ Đề Tết Đoan Ngọ - SHZ